- Từ điển Pháp - Việt
Adolescent
|
Tính từ
(thuộc) thiếu niên
Danh từ
Thiếu niên
Xem thêm các từ khác
-
Adolescente
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái adolescent adolescent -
Adonc
Mục lục 1 Phó từ Phó từ alors alors -
Adoncques
Mục lục 1 Phó từ Phó từ alors alors -
Adonide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây phúc thọ Danh từ giống cái (thực vật học) cây phúc thọ -
Adonis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm ađônit 1.2 Chàng đẹp trai, chàng Tống Ngọc Danh từ giống đực... -
Adoniser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm dáng, chải chuốt bảnh bao (đàn ông) Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Adonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Miệt mài, mãi mê 1.2 Phản nghĩa Abandonner, se détourner. Refuser Tự động từ Miệt mài, mãi mê... -
Adoptable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhận làm con nuôi 1.2 Có thể nhận, có thể chấp nhận Tính từ Có thể nhận làm con nuôi Có... -
Adoptant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận nuôi con nuôi, người đứng nuôi Danh từ Người nhận nuôi con nuôi, người đứng nuôi -
Adoptante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adoptant adoptant -
Adopter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận làm con nuôi 1.2 Chấp nhận theo 1.3 Thông qua 1.4 Phản nghĩa Abandonner, rejeter Ngoại động... -
Adoptianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) thuyết con nuôi Danh từ giống đực (tôn giáo, (sử học)) thuyết con... -
Adoptiens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (tôn giáo, (sử học)) phái theo thuyết con nuôi Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Adoptif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi 1.2 Đã nhận Tính từ Nuôi Père adoptif cha nuôi, nghĩa phụ Enfant adoptif con nuôi, nghĩa tử Légitimation... -
Adoption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận con nuôi, nghĩa dưỡng 1.2 Sự chấp nhận, sự theo 1.3 Sự thông qua Danh từ giống... -
Adoptive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adoptif adoptif -
Adopté
Danh từ Con nuôi -
Adorable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng tôn thờ, đáng sùng bái 1.2 Đáng yêu quý 1.3 Thật là tuyệt Tính từ Đáng tôn thờ, đáng sùng... -
Adorablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thật là tuyệt, thật là Phó từ Thật là tuyệt, thật là Visage adorablement joli khuôn mặt thật là xinh -
Adorateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tôn thờ 1.2 Người yêu tha thiết, người mê Danh từ Người tôn thờ Les Incas étaient des adorateurs...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.