Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adonner

Mục lục

Tự động từ

Miệt mài, mãi mê
S'adonner à l'étude
miệt mài học tập
S'adonner aux plaisirs
mãi vui chơi
Un individu adonné à la boisson
anh chàng nhậu nhẹt bê tha
Phản nghĩa Abandonner, se détourner. Refuser

Xem thêm các từ khác

  • Adoptable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhận làm con nuôi 1.2 Có thể nhận, có thể chấp nhận Tính từ Có thể nhận làm con nuôi Có...
  • Adoptant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận nuôi con nuôi, người đứng nuôi Danh từ Người nhận nuôi con nuôi, người đứng nuôi
  • Adoptante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adoptant adoptant
  • Adopter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận làm con nuôi 1.2 Chấp nhận theo 1.3 Thông qua 1.4 Phản nghĩa Abandonner, rejeter Ngoại động...
  • Adoptianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) thuyết con nuôi Danh từ giống đực (tôn giáo, (sử học)) thuyết con...
  • Adoptiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (tôn giáo, (sử học)) phái theo thuyết con nuôi Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Adoptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi 1.2 Đã nhận Tính từ Nuôi Père adoptif cha nuôi, nghĩa phụ Enfant adoptif con nuôi, nghĩa tử Légitimation...
  • Adoption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận con nuôi, nghĩa dưỡng 1.2 Sự chấp nhận, sự theo 1.3 Sự thông qua Danh từ giống...
  • Adoptive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adoptif adoptif
  • Adopté

    Danh từ Con nuôi
  • Adorable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng tôn thờ, đáng sùng bái 1.2 Đáng yêu quý 1.3 Thật là tuyệt Tính từ Đáng tôn thờ, đáng sùng...
  • Adorablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thật là tuyệt, thật là Phó từ Thật là tuyệt, thật là Visage adorablement joli khuôn mặt thật là xinh
  • Adorateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tôn thờ 1.2 Người yêu tha thiết, người mê Danh từ Người tôn thờ Les Incas étaient des adorateurs...
  • Adoration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tôn thờ 1.2 Lòng yêu tha thiết 1.3 Phản nghĩa Haine, mépris Danh từ giống cái Sự tôn thờ...
  • Adoratrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adorateur adorateur
  • Adorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tôn thờ 1.2 Yêu tha thiết 1.3 (thân mật) mê 1.4 Phản nghĩa Détester Ngoại động từ Tôn thờ...
  • Ados

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bờ chắn gió Danh từ giống đực (nông nghiệp) bờ chắn gió
  • Adossement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tựa vào 1.2 (nông nghiệp) lớp che Danh từ giống đực Sự tựa vào (nông nghiệp) lớp...
  • Adosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựa vào, cho dựa lưng vào Ngoại động từ Dựa vào, cho dựa lưng vào Adosser un malade à un oreiller...
  • Adoubement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lễ trao binh giáp (cho kỵ sĩ) 1.2 (sử học) binh giáp Danh từ giống đực (sử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top