Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adoptif

Mục lục

Tính từ

Nuôi
Père adoptif
cha nuôi, nghĩa phụ
Enfant adoptif
con nuôi, nghĩa tử
Légitimation adoptive
sự chính thức hóa nghĩa dưỡng
Đã nhận
Patrie adoptive
nước đã nhận là tổ quốc

Xem thêm các từ khác

  • Adoption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận con nuôi, nghĩa dưỡng 1.2 Sự chấp nhận, sự theo 1.3 Sự thông qua Danh từ giống...
  • Adoptive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adoptif adoptif
  • Adopté

    Danh từ Con nuôi
  • Adorable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng tôn thờ, đáng sùng bái 1.2 Đáng yêu quý 1.3 Thật là tuyệt Tính từ Đáng tôn thờ, đáng sùng...
  • Adorablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thật là tuyệt, thật là Phó từ Thật là tuyệt, thật là Visage adorablement joli khuôn mặt thật là xinh
  • Adorateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tôn thờ 1.2 Người yêu tha thiết, người mê Danh từ Người tôn thờ Les Incas étaient des adorateurs...
  • Adoration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tôn thờ 1.2 Lòng yêu tha thiết 1.3 Phản nghĩa Haine, mépris Danh từ giống cái Sự tôn thờ...
  • Adoratrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adorateur adorateur
  • Adorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tôn thờ 1.2 Yêu tha thiết 1.3 (thân mật) mê 1.4 Phản nghĩa Détester Ngoại động từ Tôn thờ...
  • Ados

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bờ chắn gió Danh từ giống đực (nông nghiệp) bờ chắn gió
  • Adossement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tựa vào 1.2 (nông nghiệp) lớp che Danh từ giống đực Sự tựa vào (nông nghiệp) lớp...
  • Adosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựa vào, cho dựa lưng vào Ngoại động từ Dựa vào, cho dựa lưng vào Adosser un malade à un oreiller...
  • Adoubement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lễ trao binh giáp (cho kỵ sĩ) 1.2 (sử học) binh giáp Danh từ giống đực (sử...
  • Adouber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) trao binh giáp (cho kỵ sĩ); phong kỵ sĩ 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) đi ướm, đi thử...
  • Adouci

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài phác ( thủy tinh, pha lê) Danh từ giống đực Sự mài phác ( thủy tinh, pha lê)
  • Adoucir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho dịu; làm cho mềm 1.2 Làm cho thuần hơn 1.3 Làm (giảm) bớt 1.4 Làm cho bớt cứng, khử...
  • Adoucissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng; nước bóng (kim loại, pha lê...) 1.2 Sự làm nhạt bớt (màu nhuộm) Danh từ...
  • Adoucissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) làm dịu (da) 1.2 Phản nghĩa Irritant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc làm dịu (da) Tính...
  • Adoucissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adoucissant adoucissant
  • Adoucissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm dịu 1.2 Sự làm giảm bớt 1.3 (kỹ thuật) sự làm bớt cứng, sự khử cứng (nước)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top