Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adoratrice

Mục lục

Danh từ giống cái

adorateur
adorateur

Xem thêm các từ khác

  • Adorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tôn thờ 1.2 Yêu tha thiết 1.3 (thân mật) mê 1.4 Phản nghĩa Détester Ngoại động từ Tôn thờ...
  • Ados

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bờ chắn gió Danh từ giống đực (nông nghiệp) bờ chắn gió
  • Adossement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tựa vào 1.2 (nông nghiệp) lớp che Danh từ giống đực Sự tựa vào (nông nghiệp) lớp...
  • Adosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựa vào, cho dựa lưng vào Ngoại động từ Dựa vào, cho dựa lưng vào Adosser un malade à un oreiller...
  • Adoubement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lễ trao binh giáp (cho kỵ sĩ) 1.2 (sử học) binh giáp Danh từ giống đực (sử...
  • Adouber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) trao binh giáp (cho kỵ sĩ); phong kỵ sĩ 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) đi ướm, đi thử...
  • Adouci

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài phác ( thủy tinh, pha lê) Danh từ giống đực Sự mài phác ( thủy tinh, pha lê)
  • Adoucir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho dịu; làm cho mềm 1.2 Làm cho thuần hơn 1.3 Làm (giảm) bớt 1.4 Làm cho bớt cứng, khử...
  • Adoucissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng; nước bóng (kim loại, pha lê...) 1.2 Sự làm nhạt bớt (màu nhuộm) Danh từ...
  • Adoucissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) làm dịu (da) 1.2 Phản nghĩa Irritant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc làm dịu (da) Tính...
  • Adoucissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adoucissant adoucissant
  • Adoucissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm dịu 1.2 Sự làm giảm bớt 1.3 (kỹ thuật) sự làm bớt cứng, sự khử cứng (nước)...
  • Adoucisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đánh bóng 1.2 Máy khử cứng (nước) Danh từ giống đực Thợ đánh bóng Adoucisseur des...
  • Adragante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gomme adragante gomme d\'adragant )
  • Adressage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tin học) phương thức xác định địa chỉ của dữ liệu Danh từ giống đực (tin học)...
  • Adresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Địa chỉ 1.2 Thư thỉnh nguyện (của quốc hội gửi cho vua) 1.3 Sự khéo léo 1.4 Phản nghĩa...
  • Adresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gửi 1.2 Nói ra 1.3 (tin học) xác định một địa chỉ để liên kết với (một thiết bị) Ngoại...
  • Adret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sườn dãi nắng (đồi, núi) 1.2 Phản nghĩa Ubac Danh từ giống đực Sườn dãi nắng (đồi,...
  • Adroit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo tay 1.2 Khéo léo, khôn khéo 1.3 Phản nghĩa Gauche, maladroit Tính từ Khéo tay Être adroit de ses mains khéo...
  • Adroite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adroit adroit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top