Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adoucir

Mục lục

Ngoại động từ

Làm cho dịu; làm cho mềm
Pommade pour adoucir la peau
thuốc mỡ làm dịu da
Làm cho thuần hơn
Adoucir les moeurs
làm cho phong tục thuần hơn
Làm (giảm) bớt
Adoucir la douleur
làm cho bớt đau
Làm cho bớt cứng, khử cứng (nước)
Đánh bóng (kim loại, pha lê...)
Phản nghĩa Aggraver, irriter

Xem thêm các từ khác

  • Adoucissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng; nước bóng (kim loại, pha lê...) 1.2 Sự làm nhạt bớt (màu nhuộm) Danh từ...
  • Adoucissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) làm dịu (da) 1.2 Phản nghĩa Irritant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc làm dịu (da) Tính...
  • Adoucissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adoucissant adoucissant
  • Adoucissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm dịu 1.2 Sự làm giảm bớt 1.3 (kỹ thuật) sự làm bớt cứng, sự khử cứng (nước)...
  • Adoucisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đánh bóng 1.2 Máy khử cứng (nước) Danh từ giống đực Thợ đánh bóng Adoucisseur des...
  • Adragante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gomme adragante gomme d\'adragant )
  • Adressage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tin học) phương thức xác định địa chỉ của dữ liệu Danh từ giống đực (tin học)...
  • Adresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Địa chỉ 1.2 Thư thỉnh nguyện (của quốc hội gửi cho vua) 1.3 Sự khéo léo 1.4 Phản nghĩa...
  • Adresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gửi 1.2 Nói ra 1.3 (tin học) xác định một địa chỉ để liên kết với (một thiết bị) Ngoại...
  • Adret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sườn dãi nắng (đồi, núi) 1.2 Phản nghĩa Ubac Danh từ giống đực Sườn dãi nắng (đồi,...
  • Adroit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo tay 1.2 Khéo léo, khôn khéo 1.3 Phản nghĩa Gauche, maladroit Tính từ Khéo tay Être adroit de ses mains khéo...
  • Adroite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adroit adroit
  • Adroitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khéo tay 1.2 Khéo léo, khôn khéo 1.3 Phản nghĩa Maladroitement Phó từ Khéo tay Khéo léo, khôn khéo Phản nghĩa...
  • Adrénaline

    Danh từ giống cái (sinh vật học) ađrênalin
  • Adrénergique

    Tính từ (y học) nói về những sợi thần kinh tiết ra norađrênalin (hệ giao cảm)
  • Adscrit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) viết bên cạnh Tính từ (ngôn ngữ học) viết bên cạnh
  • Adscrite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adscrit adscrit
  • Adsorbant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chất ngoại hấp Danh từ giống đực (vật lý học) chất ngoại hấp Le charbon...
  • Adsorber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) ngoại hấp, hấp thụ Ngoại động từ (vật lý học) ngoại hấp, hấp thụ
  • Adsorption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự ngoại hấp, sự hấp thụ 1.2 Phản nghĩa Désorption Danh từ giống cái (vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top