- Từ điển Pháp - Việt
Adoucissement
|
Danh từ giống đực
Sự làm dịu
Sự làm giảm bớt
(kỹ thuật) sự làm bớt cứng, sự khử cứng (nước)
Phản nghĩa Aggravation
Xem thêm các từ khác
-
Adoucisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đánh bóng 1.2 Máy khử cứng (nước) Danh từ giống đực Thợ đánh bóng Adoucisseur des... -
Adragante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gomme adragante gomme d\'adragant ) -
Adressage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tin học) phương thức xác định địa chỉ của dữ liệu Danh từ giống đực (tin học)... -
Adresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Địa chỉ 1.2 Thư thỉnh nguyện (của quốc hội gửi cho vua) 1.3 Sự khéo léo 1.4 Phản nghĩa... -
Adresser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gửi 1.2 Nói ra 1.3 (tin học) xác định một địa chỉ để liên kết với (một thiết bị) Ngoại... -
Adret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sườn dãi nắng (đồi, núi) 1.2 Phản nghĩa Ubac Danh từ giống đực Sườn dãi nắng (đồi,... -
Adroit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo tay 1.2 Khéo léo, khôn khéo 1.3 Phản nghĩa Gauche, maladroit Tính từ Khéo tay Être adroit de ses mains khéo... -
Adroite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adroit adroit -
Adroitement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khéo tay 1.2 Khéo léo, khôn khéo 1.3 Phản nghĩa Maladroitement Phó từ Khéo tay Khéo léo, khôn khéo Phản nghĩa... -
Adrénaline
Danh từ giống cái (sinh vật học) ađrênalin -
Adrénergique
Tính từ (y học) nói về những sợi thần kinh tiết ra norađrênalin (hệ giao cảm) -
Adscrit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) viết bên cạnh Tính từ (ngôn ngữ học) viết bên cạnh -
Adscrite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adscrit adscrit -
Adsorbant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chất ngoại hấp Danh từ giống đực (vật lý học) chất ngoại hấp Le charbon... -
Adsorber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) ngoại hấp, hấp thụ Ngoại động từ (vật lý học) ngoại hấp, hấp thụ -
Adsorption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự ngoại hấp, sự hấp thụ 1.2 Phản nghĩa Désorption Danh từ giống cái (vật... -
Adstrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tập hợp gồm nhiều sự kiện ngôn ngữ phù hợp nhau xuất hiện trong nhiều... -
Adulaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đá trắng Danh từ giống cái (khoáng vật học) đá trắng -
Adulateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) kẻ xu nịnh 1.2 Tính từ 1.3 (văn học) từ hiếm, nghĩa ít dùng xu nịnh Danh từ (văn học)... -
Adulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời ca ngợi, lời ca tụng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lời xu nịnh Danh từ giống cái Lời ca ngợi,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.