Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adresse

Mục lục

Danh từ giống cái

Địa chỉ
Changer d'adresse
đổi địa chỉ
Se tromper d'adresse
nhầm địa chỉ
J'ai oublié de mettre l'adresse sur l'enveloppe
tôi quên ghi địa chỉ trên phong bì
Carnet d'adresses
sổ ghi địa chỉ
Thư thỉnh nguyện (của quốc hội gửi cho vua)
Sự khéo léo
Adresse des mains
sự khéo tay
L'adresse d'un prestidigitateur
sự khéo léo của một nhà ảo thuật
Tour d'adresse
trò quỷ thuật
Phản nghĩa Gaucherie, maladresse

Xem thêm các từ khác

  • Adresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gửi 1.2 Nói ra 1.3 (tin học) xác định một địa chỉ để liên kết với (một thiết bị) Ngoại...
  • Adret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sườn dãi nắng (đồi, núi) 1.2 Phản nghĩa Ubac Danh từ giống đực Sườn dãi nắng (đồi,...
  • Adroit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo tay 1.2 Khéo léo, khôn khéo 1.3 Phản nghĩa Gauche, maladroit Tính từ Khéo tay Être adroit de ses mains khéo...
  • Adroite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adroit adroit
  • Adroitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khéo tay 1.2 Khéo léo, khôn khéo 1.3 Phản nghĩa Maladroitement Phó từ Khéo tay Khéo léo, khôn khéo Phản nghĩa...
  • Adrénaline

    Danh từ giống cái (sinh vật học) ađrênalin
  • Adrénergique

    Tính từ (y học) nói về những sợi thần kinh tiết ra norađrênalin (hệ giao cảm)
  • Adscrit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) viết bên cạnh Tính từ (ngôn ngữ học) viết bên cạnh
  • Adscrite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adscrit adscrit
  • Adsorbant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chất ngoại hấp Danh từ giống đực (vật lý học) chất ngoại hấp Le charbon...
  • Adsorber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) ngoại hấp, hấp thụ Ngoại động từ (vật lý học) ngoại hấp, hấp thụ
  • Adsorption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự ngoại hấp, sự hấp thụ 1.2 Phản nghĩa Désorption Danh từ giống cái (vật...
  • Adstrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tập hợp gồm nhiều sự kiện ngôn ngữ phù hợp nhau xuất hiện trong nhiều...
  • Adulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đá trắng Danh từ giống cái (khoáng vật học) đá trắng
  • Adulateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) kẻ xu nịnh 1.2 Tính từ 1.3 (văn học) từ hiếm, nghĩa ít dùng xu nịnh Danh từ (văn học)...
  • Adulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời ca ngợi, lời ca tụng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lời xu nịnh Danh từ giống cái Lời ca ngợi,...
  • Adulatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, tính từ giống cái Danh từ giống cái, tính từ giống cái adulateur adulateur
  • Aduler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ca ngợi, ca tụng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xu nịnh 1.3 Phản nghĩa Critiquer, honnir Ngoại động từ...
  • Adulte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã lớn, trưởng thành 2 Danh từ 2.1 Người lớn, người trưởng thành Tính từ Đã lớn, trưởng thành...
  • Adultisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) tính cách người lớn 1.2 Phản nghĩa Infantilisme Danh từ giống đực (tâm lý...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top