- Từ điển Pháp - Việt
Adsorbant
|
Danh từ giống đực
(vật lý học) chất ngoại hấp
Xem thêm các từ khác
-
Adsorber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) ngoại hấp, hấp thụ Ngoại động từ (vật lý học) ngoại hấp, hấp thụ -
Adsorption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự ngoại hấp, sự hấp thụ 1.2 Phản nghĩa Désorption Danh từ giống cái (vật... -
Adstrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tập hợp gồm nhiều sự kiện ngôn ngữ phù hợp nhau xuất hiện trong nhiều... -
Adulaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đá trắng Danh từ giống cái (khoáng vật học) đá trắng -
Adulateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) kẻ xu nịnh 1.2 Tính từ 1.3 (văn học) từ hiếm, nghĩa ít dùng xu nịnh Danh từ (văn học)... -
Adulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời ca ngợi, lời ca tụng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lời xu nịnh Danh từ giống cái Lời ca ngợi,... -
Adulatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái, tính từ giống cái Danh từ giống cái, tính từ giống cái adulateur adulateur -
Aduler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ca ngợi, ca tụng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xu nịnh 1.3 Phản nghĩa Critiquer, honnir Ngoại động từ... -
Adulte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã lớn, trưởng thành 2 Danh từ 2.1 Người lớn, người trưởng thành Tính từ Đã lớn, trưởng thành... -
Adultisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) tính cách người lớn 1.2 Phản nghĩa Infantilisme Danh từ giống đực (tâm lý... -
Adultère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại tình 2 Danh từ 2.1 Kẻ ngoại tình 3 Danh từ giống đực 3.1 Sự ngoại tình, tội ngoại tình 4... -
Adultération
Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm giả, sự giả mạo; sự xuyên tạc -
Adultérin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (do) ngoại tình 2 Danh từ 2.1 Con ngoại tình Tính từ (do) ngoại tình Enfant adultérin con ngoại tình Rapports... -
Adustion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, từ cũ nghĩa cũ) sự đốt (bằng) lửa Danh từ giống cái (y học, từ cũ nghĩa cũ)... -
Advection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) bình lưu 1.2 Phản nghĩa Convection Danh từ giống cái (khí tượng) bình lưu Phản... -
Advenir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xảy đến, xảy ra Nội động từ Xảy đến, xảy ra Quoi qu\'il advienne dù xảy ra việc gì advienne... -
Adventice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xảy đến bất kỳ 1.2 Mọc tự nhiên, tự sinh (cây cỏ) 1.3 (y học) chêm vào 1.4 Phụ 1.5 Danh từ giống... -
Adventif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) bất định Tính từ (thực vật học) bất định Racines adventives rễ bất định, rễ... -
Adventiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) theo giáo phái tái giáng sinh 1.2 Danh từ 1.3 (tôn giáo) người theo giáo phái tái giáng sinh Tính... -
Adventive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adventif adventif
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.