Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adulation

Mục lục

Danh từ giống cái

Lời ca ngợi, lời ca tụng
(từ cũ, nghĩa cũ) lời xu nịnh

Xem thêm các từ khác

  • Adulatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, tính từ giống cái Danh từ giống cái, tính từ giống cái adulateur adulateur
  • Aduler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ca ngợi, ca tụng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xu nịnh 1.3 Phản nghĩa Critiquer, honnir Ngoại động từ...
  • Adulte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã lớn, trưởng thành 2 Danh từ 2.1 Người lớn, người trưởng thành Tính từ Đã lớn, trưởng thành...
  • Adultisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) tính cách người lớn 1.2 Phản nghĩa Infantilisme Danh từ giống đực (tâm lý...
  • Adultère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại tình 2 Danh từ 2.1 Kẻ ngoại tình 3 Danh từ giống đực 3.1 Sự ngoại tình, tội ngoại tình 4...
  • Adultération

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm giả, sự giả mạo; sự xuyên tạc
  • Adultérin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (do) ngoại tình 2 Danh từ 2.1 Con ngoại tình Tính từ (do) ngoại tình Enfant adultérin con ngoại tình Rapports...
  • Adustion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, từ cũ nghĩa cũ) sự đốt (bằng) lửa Danh từ giống cái (y học, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Advection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) bình lưu 1.2 Phản nghĩa Convection Danh từ giống cái (khí tượng) bình lưu Phản...
  • Advenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xảy đến, xảy ra Nội động từ Xảy đến, xảy ra Quoi qu\'il advienne dù xảy ra việc gì advienne...
  • Adventice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xảy đến bất kỳ 1.2 Mọc tự nhiên, tự sinh (cây cỏ) 1.3 (y học) chêm vào 1.4 Phụ 1.5 Danh từ giống...
  • Adventif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) bất định Tính từ (thực vật học) bất định Racines adventives rễ bất định, rễ...
  • Adventiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) theo giáo phái tái giáng sinh 1.2 Danh từ 1.3 (tôn giáo) người theo giáo phái tái giáng sinh Tính...
  • Adventive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adventif adventif
  • Adverbal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đi với động từ Tính từ (ngôn ngữ học) đi với động từ
  • Adverbale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adverbal adverbal
  • Adverbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) phó từ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) phó từ Adverbes de lieu de temps...
  • Adverbial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) phó từ Tính từ (thuộc) phó từ Locution adverbiale phó ngữ Emploi adverbial d\'un adjectif sự dùng...
  • Adverbiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adverbial adverbial
  • Adverbialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ học) như phó từ Phó từ (ngôn ngữ học) như phó từ Adjectif employé adverbialement tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top