Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adultisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(tâm lý học) tính cách người lớn
Phản nghĩa Infantilisme

Xem thêm các từ khác

  • Adultère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại tình 2 Danh từ 2.1 Kẻ ngoại tình 3 Danh từ giống đực 3.1 Sự ngoại tình, tội ngoại tình 4...
  • Adultération

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm giả, sự giả mạo; sự xuyên tạc
  • Adultérin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (do) ngoại tình 2 Danh từ 2.1 Con ngoại tình Tính từ (do) ngoại tình Enfant adultérin con ngoại tình Rapports...
  • Adustion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, từ cũ nghĩa cũ) sự đốt (bằng) lửa Danh từ giống cái (y học, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Advection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) bình lưu 1.2 Phản nghĩa Convection Danh từ giống cái (khí tượng) bình lưu Phản...
  • Advenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xảy đến, xảy ra Nội động từ Xảy đến, xảy ra Quoi qu\'il advienne dù xảy ra việc gì advienne...
  • Adventice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xảy đến bất kỳ 1.2 Mọc tự nhiên, tự sinh (cây cỏ) 1.3 (y học) chêm vào 1.4 Phụ 1.5 Danh từ giống...
  • Adventif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) bất định Tính từ (thực vật học) bất định Racines adventives rễ bất định, rễ...
  • Adventiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) theo giáo phái tái giáng sinh 1.2 Danh từ 1.3 (tôn giáo) người theo giáo phái tái giáng sinh Tính...
  • Adventive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adventif adventif
  • Adverbal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đi với động từ Tính từ (ngôn ngữ học) đi với động từ
  • Adverbale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adverbal adverbal
  • Adverbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) phó từ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) phó từ Adverbes de lieu de temps...
  • Adverbial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) phó từ Tính từ (thuộc) phó từ Locution adverbiale phó ngữ Emploi adverbial d\'un adjectif sự dùng...
  • Adverbiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adverbial adverbial
  • Adverbialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ học) như phó từ Phó từ (ngôn ngữ học) như phó từ Adjectif employé adverbialement tính từ...
  • Adverbialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) phó từ hóa Ngoại động từ (ngôn ngữ học) phó từ hóa
  • Adversaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Địch thủ, đối thủ; đối phương 1.2 Người chống đối (một học thuyết, một tập tục) 1.3 Phản...
  • Adversatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đối lập Tính từ (ngôn ngữ học) đối lập Conjonction adversative ex Mais Pourtant liên...
  • Adversative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adversatif adversatif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top