Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Advenir

Mục lục

Nội động từ

Xảy đến, xảy ra
Quoi qu'il advienne
dù xảy ra việc gì
advienne que pourra
ra sao thì ra

Xem thêm các từ khác

  • Adventice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xảy đến bất kỳ 1.2 Mọc tự nhiên, tự sinh (cây cỏ) 1.3 (y học) chêm vào 1.4 Phụ 1.5 Danh từ giống...
  • Adventif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) bất định Tính từ (thực vật học) bất định Racines adventives rễ bất định, rễ...
  • Adventiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) theo giáo phái tái giáng sinh 1.2 Danh từ 1.3 (tôn giáo) người theo giáo phái tái giáng sinh Tính...
  • Adventive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adventif adventif
  • Adverbal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đi với động từ Tính từ (ngôn ngữ học) đi với động từ
  • Adverbale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adverbal adverbal
  • Adverbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) phó từ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) phó từ Adverbes de lieu de temps...
  • Adverbial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) phó từ Tính từ (thuộc) phó từ Locution adverbiale phó ngữ Emploi adverbial d\'un adjectif sự dùng...
  • Adverbiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adverbial adverbial
  • Adverbialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ học) như phó từ Phó từ (ngôn ngữ học) như phó từ Adjectif employé adverbialement tính từ...
  • Adverbialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) phó từ hóa Ngoại động từ (ngôn ngữ học) phó từ hóa
  • Adversaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Địch thủ, đối thủ; đối phương 1.2 Người chống đối (một học thuyết, một tập tục) 1.3 Phản...
  • Adversatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đối lập Tính từ (ngôn ngữ học) đối lập Conjonction adversative ex Mais Pourtant liên...
  • Adversative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adversatif adversatif
  • Adversativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đối lập, đối lại Phó từ Đối lập, đối lại
  • Adverse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trái ngược, đối địch 1.2 Phản nghĩa Allié, ami Tính từ Trái ngược, đối địch Le camp adverse phe...
  • Adynamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mệt lử, sự kiệt sức Danh từ giống cái (y học) sự mệt lử, sự kiệt sức
  • Adynamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mệt lử, kiệt sức Tính từ (y học) mệt lử, kiệt sức
  • Adénite

    Danh từ giống cái (y học) viêm hạch
  • Adénocarcinome

    Danh từ giống đực (y học) bướu ác xuất phát từ tuyến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top