Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adverbe

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ học) phó từ
Adverbes de lieu de temps de quantité de manière
phó từ chỉ nơi chốn/thời gian/số lượng/cách thức

Xem thêm các từ khác

  • Adverbial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) phó từ Tính từ (thuộc) phó từ Locution adverbiale phó ngữ Emploi adverbial d\'un adjectif sự dùng...
  • Adverbiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adverbial adverbial
  • Adverbialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ học) như phó từ Phó từ (ngôn ngữ học) như phó từ Adjectif employé adverbialement tính từ...
  • Adverbialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) phó từ hóa Ngoại động từ (ngôn ngữ học) phó từ hóa
  • Adversaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Địch thủ, đối thủ; đối phương 1.2 Người chống đối (một học thuyết, một tập tục) 1.3 Phản...
  • Adversatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đối lập Tính từ (ngôn ngữ học) đối lập Conjonction adversative ex Mais Pourtant liên...
  • Adversative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adversatif adversatif
  • Adversativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đối lập, đối lại Phó từ Đối lập, đối lại
  • Adverse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trái ngược, đối địch 1.2 Phản nghĩa Allié, ami Tính từ Trái ngược, đối địch Le camp adverse phe...
  • Adynamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mệt lử, sự kiệt sức Danh từ giống cái (y học) sự mệt lử, sự kiệt sức
  • Adynamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mệt lử, kiệt sức Tính từ (y học) mệt lử, kiệt sức
  • Adénite

    Danh từ giống cái (y học) viêm hạch
  • Adénocarcinome

    Danh từ giống đực (y học) bướu ác xuất phát từ tuyến
  • Adénome

    Danh từ giống đực (y học) u tuyến Adénome prostatique u tuyến tiền liệt
  • Adénoïde

    Tính từ (thuộc) hạch Végétations adénoïdes (y học) sùi vòm họng, VA Ablation des végétations adénoïdes sự cắt bỏ sùi vòm họng
  • Adéquat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích đáng 2 Phản nghĩa 2.1 Inadéquat Tính từ Thích đáng C\'est l\'expression adéquate,la réponse adéquate...
  • Adéquation

    Danh từ giống cái Sự thích đáng, sự tương hợp Il y a une parfaite adéquation entre ce qu\'il dit et ce qu\'il fait có một sự tương...
  • Aecidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái écidie écidie
  • Aegagre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) dê rừng châu á Danh từ giống cái (động vật học) dê rừng châu á
  • Aegaropile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) cục báng lông (trong dạ dày loài nhai lại) Danh từ giống đực (thú y học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top