Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adversativement

Mục lục

Phó từ

Đối lập, đối lại

Xem thêm các từ khác

  • Adverse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trái ngược, đối địch 1.2 Phản nghĩa Allié, ami Tính từ Trái ngược, đối địch Le camp adverse phe...
  • Adynamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mệt lử, sự kiệt sức Danh từ giống cái (y học) sự mệt lử, sự kiệt sức
  • Adynamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mệt lử, kiệt sức Tính từ (y học) mệt lử, kiệt sức
  • Adénite

    Danh từ giống cái (y học) viêm hạch
  • Adénocarcinome

    Danh từ giống đực (y học) bướu ác xuất phát từ tuyến
  • Adénome

    Danh từ giống đực (y học) u tuyến Adénome prostatique u tuyến tiền liệt
  • Adénoïde

    Tính từ (thuộc) hạch Végétations adénoïdes (y học) sùi vòm họng, VA Ablation des végétations adénoïdes sự cắt bỏ sùi vòm họng
  • Adéquat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích đáng 2 Phản nghĩa 2.1 Inadéquat Tính từ Thích đáng C\'est l\'expression adéquate,la réponse adéquate...
  • Adéquation

    Danh từ giống cái Sự thích đáng, sự tương hợp Il y a une parfaite adéquation entre ce qu\'il dit et ce qu\'il fait có một sự tương...
  • Aecidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái écidie écidie
  • Aegagre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) dê rừng châu á Danh từ giống cái (động vật học) dê rừng châu á
  • Aegaropile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) cục báng lông (trong dạ dày loài nhai lại) Danh từ giống đực (thú y học)...
  • Aegosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ sừng dê Danh từ giống đực (động vật học) bọ sừng dê
  • Aepyornis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cao ( hóa thạch, ở Ma-đa-gát-ca) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Aeschne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chuồn chuồn ngô Danh từ giống cái (động vật học) chuồn chuồn ngô
  • Aeschynanthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa ki Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa ki
  • Aesculus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kẹn Danh từ giống đực (thực vật học) cây kẹn
  • Aesthopyge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bã trầu Danh từ giống đực (động vật học) chim bã trầu
  • Aethuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mùi dại Danh từ giống cái (thực vật học) cây mùi dại
  • Affabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhã nhặn 2 Phản nghĩa 2.1 Brusquerie hauteur Danh từ giống cái Tính nhã nhặn Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top