- Từ điển Pháp - Việt
Aegosome
Xem thêm các từ khác
-
Aepyornis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cao ( hóa thạch, ở Ma-đa-gát-ca) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Aeschne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chuồn chuồn ngô Danh từ giống cái (động vật học) chuồn chuồn ngô -
Aeschynanthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa ki Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa ki -
Aesculus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kẹn Danh từ giống đực (thực vật học) cây kẹn -
Aesthopyge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bã trầu Danh từ giống đực (động vật học) chim bã trầu -
Aethuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mùi dại Danh từ giống cái (thực vật học) cây mùi dại -
Affabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhã nhặn 2 Phản nghĩa 2.1 Brusquerie hauteur Danh từ giống cái Tính nhã nhặn Phản nghĩa... -
Affable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhã nhặn 1.2 Phản nghĩa Brusque, désagréable Tính từ Nhã nhặn Le ministre a été très affable avec nous au... -
Affablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhã nhặn Phó từ Nhã nhặn -
Affabulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kết cấu, bố cục (của cuốn truyện...) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ý nghĩa ngụ ngôn Danh từ... -
Affabuler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sắp xếp bố cục (của một cuốn truyện...) Nội động từ Sắp xếp bố cục (của một cuốn... -
Affacturage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quản lý các tài khoản khách hàng của một doanh nghiệp thông qua một bộ phận chuyên... -
Affadir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhạt vị đi (nước xốt...) 1.2 Làm nhạt nhẽo đi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho chán ngán... -
Affadissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm nhạt đi 1.2 Làm cho nhạt nhẽo 1.3 Làm cho chán ngán Tính từ (từ hiếm,... -
Affadissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affadissant affadissant -
Affadissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhạt vị đi 1.2 Sự nhạt nhẽo đi, sự hóa vô vị 1.3 (y học) sự nhạt miệng 1.4 (từ... -
Affaiblir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm yếu đi, làm giảm 1.2 (nghệ thuật) làm cho bớt rõ nét, làm nhạt đi 1.3 Phản nghĩa Fortifier.... -
Affaiblissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm suy yếu, làm sa sút 1.2 Phản nghĩa Fortifiant Tính từ Làm suy yếu, làm sa sút Un régime affaiblissant... -
Affaiblissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affaiblissant affaiblissant -
Affaiblissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự yếu đi, sự sa sút Danh từ giống đực Sự yếu đi, sự sa sút Satisfait de l\'affaiblissement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.