Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Affabulation

Mục lục

Danh từ giống cái

Kết cấu, bố cục (của cuốn truyện...)
(từ cũ, nghĩa cũ) ý nghĩa ngụ ngôn

Xem thêm các từ khác

  • Affabuler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sắp xếp bố cục (của một cuốn truyện...) Nội động từ Sắp xếp bố cục (của một cuốn...
  • Affacturage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quản lý các tài khoản khách hàng của một doanh nghiệp thông qua một bộ phận chuyên...
  • Affadir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhạt vị đi (nước xốt...) 1.2 Làm nhạt nhẽo đi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho chán ngán...
  • Affadissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm nhạt đi 1.2 Làm cho nhạt nhẽo 1.3 Làm cho chán ngán Tính từ (từ hiếm,...
  • Affadissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affadissant affadissant
  • Affadissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhạt vị đi 1.2 Sự nhạt nhẽo đi, sự hóa vô vị 1.3 (y học) sự nhạt miệng 1.4 (từ...
  • Affaiblir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm yếu đi, làm giảm 1.2 (nghệ thuật) làm cho bớt rõ nét, làm nhạt đi 1.3 Phản nghĩa Fortifier....
  • Affaiblissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm suy yếu, làm sa sút 1.2 Phản nghĩa Fortifiant Tính từ Làm suy yếu, làm sa sút Un régime affaiblissant...
  • Affaiblissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affaiblissant affaiblissant
  • Affaiblissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự yếu đi, sự sa sút Danh từ giống đực Sự yếu đi, sự sa sút Satisfait de l\'affaiblissement...
  • Affaiblisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất làm yếu, chất nhược hóa Danh từ giống đực Chất làm yếu, chất nhược hóa
  • Affaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Việc 1.2 Sự việc, vụ 1.3 Việc giao dịch, công việc buôn bán; hãng kinh doanh 1.4 Chuyện khó;...
  • Affairement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bận rộn 2 Phản nghĩa Oisiveté 2.1 Cảnh nhộn nhịp Danh từ giống đực Sự bận rộn...
  • Affairer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hối hả; đon đả Tự động từ Hối hả; đon đả S\'affairer autour des invités lăng xăng chung quanh...
  • Affaireuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affaireux affaireux
  • Affaireux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ affairé affairé
  • Affairisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói chạy theo lợi nhuận Danh từ giống đực Thói chạy theo lợi nhuận
  • Affairiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà kinh doanh chạy theo lợi nhuận Danh từ Nhà kinh doanh chạy theo lợi nhuận
  • Affaissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lún, sự sụt 1.2 Sự suy sụp Danh từ giống đực Sự lún, sự sụt L\'affaissement du sol...
  • Affaisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm lún, làm sụt 1.2 Phản nghĩa Relever Ngoại động từ (từ hiếm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top