Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Affaiblir

Mục lục

Ngoại động từ

Làm yếu đi, làm giảm
L''abstinence affaiblit le corps
kiêng cữ thành yếu người
Affaiblir l''opposition
làm cho phe đối lập yếu đi
Affaiblir le moral
làm cho tinh thần sa sút
(nghệ thuật) làm cho bớt rõ nét, làm nhạt đi
Affaiblir une teinte
làm nhạt màu
Affaiblir un contraste
làm nhạt nét tương phản
Phản nghĩa Fortifier. Renforcer. Exagérer, grossir

Xem thêm các từ khác

  • Affaiblissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm suy yếu, làm sa sút 1.2 Phản nghĩa Fortifiant Tính từ Làm suy yếu, làm sa sút Un régime affaiblissant...
  • Affaiblissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affaiblissant affaiblissant
  • Affaiblissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự yếu đi, sự sa sút Danh từ giống đực Sự yếu đi, sự sa sút Satisfait de l\'affaiblissement...
  • Affaiblisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất làm yếu, chất nhược hóa Danh từ giống đực Chất làm yếu, chất nhược hóa
  • Affaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Việc 1.2 Sự việc, vụ 1.3 Việc giao dịch, công việc buôn bán; hãng kinh doanh 1.4 Chuyện khó;...
  • Affairement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bận rộn 2 Phản nghĩa Oisiveté 2.1 Cảnh nhộn nhịp Danh từ giống đực Sự bận rộn...
  • Affairer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hối hả; đon đả Tự động từ Hối hả; đon đả S\'affairer autour des invités lăng xăng chung quanh...
  • Affaireuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affaireux affaireux
  • Affaireux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ affairé affairé
  • Affairisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói chạy theo lợi nhuận Danh từ giống đực Thói chạy theo lợi nhuận
  • Affairiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà kinh doanh chạy theo lợi nhuận Danh từ Nhà kinh doanh chạy theo lợi nhuận
  • Affaissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lún, sự sụt 1.2 Sự suy sụp Danh từ giống đực Sự lún, sự sụt L\'affaissement du sol...
  • Affaisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm lún, làm sụt 1.2 Phản nghĩa Relever Ngoại động từ (từ hiếm,...
  • Affaitage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự luyện chim săn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự luyện chim...
  • Affaitement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự luyện chim săn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự luyện chim...
  • Affaiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người luyện chim săn Danh từ giống đực Người luyện chim săn
  • Affalement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự mệt mỏi rã rời; sự kiệt sức Danh từ giống đực (thân mật) sự mệt...
  • Affaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) thả xuống 1.2 Xô giạt vào bờ Ngoại động từ (hàng hải) thả xuống Affaler un...
  • Affamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đói khát, bỏ đói Ngoại động từ Làm cho đói khát, bỏ đói
  • Affameur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (chính trị) kẻ bỏ đói (nhân dân) Danh từ (chính trị) kẻ bỏ đói (nhân dân)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top