Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Affairement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự bận rộn

Phản nghĩa Oisiveté

Cảnh nhộn nhịp
Un grand affairement de commerce
cảnh buôn bán rất nhộn nhịp

Xem thêm các từ khác

  • Affairer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hối hả; đon đả Tự động từ Hối hả; đon đả S\'affairer autour des invités lăng xăng chung quanh...
  • Affaireuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affaireux affaireux
  • Affaireux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ affairé affairé
  • Affairisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói chạy theo lợi nhuận Danh từ giống đực Thói chạy theo lợi nhuận
  • Affairiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà kinh doanh chạy theo lợi nhuận Danh từ Nhà kinh doanh chạy theo lợi nhuận
  • Affaissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lún, sự sụt 1.2 Sự suy sụp Danh từ giống đực Sự lún, sự sụt L\'affaissement du sol...
  • Affaisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm lún, làm sụt 1.2 Phản nghĩa Relever Ngoại động từ (từ hiếm,...
  • Affaitage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự luyện chim săn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự luyện chim...
  • Affaitement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự luyện chim săn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự luyện chim...
  • Affaiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người luyện chim săn Danh từ giống đực Người luyện chim săn
  • Affalement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự mệt mỏi rã rời; sự kiệt sức Danh từ giống đực (thân mật) sự mệt...
  • Affaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) thả xuống 1.2 Xô giạt vào bờ Ngoại động từ (hàng hải) thả xuống Affaler un...
  • Affamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đói khát, bỏ đói Ngoại động từ Làm cho đói khát, bỏ đói
  • Affameur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (chính trị) kẻ bỏ đói (nhân dân) Danh từ (chính trị) kẻ bỏ đói (nhân dân)
  • Affameuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái affameur affameur
  • Affamé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đói 1.2 Hám, khát khao 2 Danh từ 2.1 Người đói 2.2 Người khát khao 3 Phản nghĩa 3.1 Rassasié repu Tính...
  • Affect

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) xúc động Danh từ giống đực (tâm lý học) xúc động
  • Affectable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể cầm để thế nợ Tính từ (luật học, pháp lý) có thể cầm để thế...
  • Affectation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sử dụng, sự dành 2 Phản nghĩa Désaffectation 2.1 Sự cử, sự bổ dụng (vào một chức...
  • Affecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sử dụng vào, dành vào 1.2 Phản nghĩa Désaffecter 1.3 Bổ dụng (ai) 1.4 Giả vờ, giả đò, làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top