Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Affameur

Mục lục

Danh từ

(chính trị) kẻ bỏ đói (nhân dân)

Xem thêm các từ khác

  • Affameuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái affameur affameur
  • Affamé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đói 1.2 Hám, khát khao 2 Danh từ 2.1 Người đói 2.2 Người khát khao 3 Phản nghĩa 3.1 Rassasié repu Tính...
  • Affect

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) xúc động Danh từ giống đực (tâm lý học) xúc động
  • Affectable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể cầm để thế nợ Tính từ (luật học, pháp lý) có thể cầm để thế...
  • Affectation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sử dụng, sự dành 2 Phản nghĩa Désaffectation 2.1 Sự cử, sự bổ dụng (vào một chức...
  • Affecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sử dụng vào, dành vào 1.2 Phản nghĩa Désaffecter 1.3 Bổ dụng (ai) 1.4 Giả vờ, giả đò, làm...
  • Affectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cảm xúc, tình cảm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xúc động Tính từ (thuộc) cảm xúc, tình cảm Phénomènes...
  • Affection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trìu mến, sự quyến luyến 2 Phản nghĩa Aversion, désaffection, hostilité, indifférence, inimitié...
  • Affectionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trìu mến, quyến luyến 1.2 Thích 1.3 Phản nghĩa Détacher ( se); détester Ngoại động từ Trìu...
  • Affectionné

    Tính từ Trìu mến (trong công thức cuối thư) Votre fille affectionnée con gái trìu mến của bố (mẹ)
  • Affective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affectif affectif
  • Affectivité

    Danh từ giống cái (triết học) tính dễ xúc động
  • Affectueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affectueux affectueux
  • Affectueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trìu mến, quyến luyến 1.2 Phản nghĩa Durement, froidement Phó từ Trìu mến, quyến luyến Affectueusement...
  • Affectueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trìu mến, quyến luyến 1.2 Phản nghĩa Dur, froid, malveillant Tính từ Trìu mến, quyến luyến Ton affectueux...
  • Affecté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả vờ, giả đò 1.2 Kiểu cách, không tự nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Naturel simple Tính từ Giả vờ, giả...
  • Affenage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho (trâu bò) ăn cỏ Danh từ giống đực Sự cho (trâu bò) ăn cỏ
  • Affermable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phát canh; có thể lĩnh canh 1.2 Có thể cho thuê để trưng quảng cáo; có thể thuê để trưng...
  • Affermage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phát canh; sự lĩnh canh 1.2 Sự cho thuê để trưng quảng cáo; sự thuê để trưng quảng...
  • Affermataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lĩnh canh 1.2 Người thuê để trưng quảng cáo 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người thầu (thuê chợ...)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top