Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Affectionné

Tính từ

Trìu mến (trong công thức cuối thư)
Votre fille affectionnée
con gái trìu mến của bố (mẹ)

Xem thêm các từ khác

  • Affective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affectif affectif
  • Affectivité

    Danh từ giống cái (triết học) tính dễ xúc động
  • Affectueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affectueux affectueux
  • Affectueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trìu mến, quyến luyến 1.2 Phản nghĩa Durement, froidement Phó từ Trìu mến, quyến luyến Affectueusement...
  • Affectueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trìu mến, quyến luyến 1.2 Phản nghĩa Dur, froid, malveillant Tính từ Trìu mến, quyến luyến Ton affectueux...
  • Affecté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả vờ, giả đò 1.2 Kiểu cách, không tự nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Naturel simple Tính từ Giả vờ, giả...
  • Affenage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho (trâu bò) ăn cỏ Danh từ giống đực Sự cho (trâu bò) ăn cỏ
  • Affermable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phát canh; có thể lĩnh canh 1.2 Có thể cho thuê để trưng quảng cáo; có thể thuê để trưng...
  • Affermage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phát canh; sự lĩnh canh 1.2 Sự cho thuê để trưng quảng cáo; sự thuê để trưng quảng...
  • Affermataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lĩnh canh 1.2 Người thuê để trưng quảng cáo 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người thầu (thuê chợ...)...
  • Affermer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phát canh; lĩnh canh 1.2 Cho thuê để trưng quảng cáo; thuê để trưng quảng cáo 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Affermir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho vững chắc, củng cố 1.2 Phản nghĩa Ebranler. Amollir. Affaiblir Ngoại động từ Làm cho...
  • Affermissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự củng cố Danh từ giống đực Sự củng cố Affermissement de l\'Etat sự củng cố nhà nước
  • Affettuoso

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) âu yếm Phó từ (âm nhạc) âu yếm
  • Affeurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế rượu Danh từ giống đực (sử học) thuế rượu
  • Affichable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể niêm yết Tính từ Có thể niêm yết
  • Affichage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự niêm yết 1.2 (tin học) sự hiển thị Danh từ giống đực Sự niêm yết Panneaux d\'affichage...
  • Affiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tờ yết thị 1.2 Tờ quảng cáo, tờ áp phích Danh từ giống cái Tờ yết thị Tờ quảng cáo,...
  • Afficher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Yết thị, niêm yết 1.2 Phô bày, phô trương 1.3 (tin học) hiển thị 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) công...
  • Affichette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áp phích nhỏ Danh từ giống cái Áp phích nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top