- Từ điển Pháp - Việt
Affectueusement
|
Phó từ
Trìu mến, quyến luyến
- Affectueusement vôtre
- thân mến (trong công thức cuối thư)
Phản nghĩa Durement, froidement
Xem thêm các từ khác
-
Affectueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trìu mến, quyến luyến 1.2 Phản nghĩa Dur, froid, malveillant Tính từ Trìu mến, quyến luyến Ton affectueux... -
Affecté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả vờ, giả đò 1.2 Kiểu cách, không tự nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Naturel simple Tính từ Giả vờ, giả... -
Affenage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho (trâu bò) ăn cỏ Danh từ giống đực Sự cho (trâu bò) ăn cỏ -
Affermable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phát canh; có thể lĩnh canh 1.2 Có thể cho thuê để trưng quảng cáo; có thể thuê để trưng... -
Affermage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phát canh; sự lĩnh canh 1.2 Sự cho thuê để trưng quảng cáo; sự thuê để trưng quảng... -
Affermataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lĩnh canh 1.2 Người thuê để trưng quảng cáo 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người thầu (thuê chợ...)... -
Affermer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phát canh; lĩnh canh 1.2 Cho thuê để trưng quảng cáo; thuê để trưng quảng cáo 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Affermir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho vững chắc, củng cố 1.2 Phản nghĩa Ebranler. Amollir. Affaiblir Ngoại động từ Làm cho... -
Affermissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự củng cố Danh từ giống đực Sự củng cố Affermissement de l\'Etat sự củng cố nhà nước -
Affettuoso
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) âu yếm Phó từ (âm nhạc) âu yếm -
Affeurage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế rượu Danh từ giống đực (sử học) thuế rượu -
Affichable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể niêm yết Tính từ Có thể niêm yết -
Affichage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự niêm yết 1.2 (tin học) sự hiển thị Danh từ giống đực Sự niêm yết Panneaux d\'affichage... -
Affiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tờ yết thị 1.2 Tờ quảng cáo, tờ áp phích Danh từ giống cái Tờ yết thị Tờ quảng cáo,... -
Afficher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Yết thị, niêm yết 1.2 Phô bày, phô trương 1.3 (tin học) hiển thị 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) công... -
Affichette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áp phích nhỏ Danh từ giống cái Áp phích nhỏ -
Afficheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên dán yết thị, nhân viên dán áp phích 1.2 Màn hình Danh từ giống đực Nhân viên... -
Affichiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ áp phích Danh từ Họa sĩ áp phích -
Affidavit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ khai cam đoan (để được miễn thuế) Danh từ giống đực Tờ khai cam đoan (để được... -
Affidé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tin cậy, tâm phúc 2 Danh từ 2.1 (nghĩa xấu) kẻ tay chân, tay sai 2.2 (từ cũ, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.