- Từ điển Pháp - Việt
Affermage
|
Danh từ giống đực
Sự phát canh; sự lĩnh canh
Sự cho thuê để trưng quảng cáo; sự thuê để trưng quảng cáo.
(từ cũ, nghĩa cũ) sự cho thầu (thuê chợ...); sự thầu (thuê chợ...).
Xem thêm các từ khác
-
Affermataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lĩnh canh 1.2 Người thuê để trưng quảng cáo 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người thầu (thuê chợ...)... -
Affermer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phát canh; lĩnh canh 1.2 Cho thuê để trưng quảng cáo; thuê để trưng quảng cáo 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Affermir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho vững chắc, củng cố 1.2 Phản nghĩa Ebranler. Amollir. Affaiblir Ngoại động từ Làm cho... -
Affermissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự củng cố Danh từ giống đực Sự củng cố Affermissement de l\'Etat sự củng cố nhà nước -
Affettuoso
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) âu yếm Phó từ (âm nhạc) âu yếm -
Affeurage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế rượu Danh từ giống đực (sử học) thuế rượu -
Affichable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể niêm yết Tính từ Có thể niêm yết -
Affichage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự niêm yết 1.2 (tin học) sự hiển thị Danh từ giống đực Sự niêm yết Panneaux d\'affichage... -
Affiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tờ yết thị 1.2 Tờ quảng cáo, tờ áp phích Danh từ giống cái Tờ yết thị Tờ quảng cáo,... -
Afficher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Yết thị, niêm yết 1.2 Phô bày, phô trương 1.3 (tin học) hiển thị 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) công... -
Affichette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áp phích nhỏ Danh từ giống cái Áp phích nhỏ -
Afficheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên dán yết thị, nhân viên dán áp phích 1.2 Màn hình Danh từ giống đực Nhân viên... -
Affichiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ áp phích Danh từ Họa sĩ áp phích -
Affidavit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ khai cam đoan (để được miễn thuế) Danh từ giống đực Tờ khai cam đoan (để được... -
Affidé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tin cậy, tâm phúc 2 Danh từ 2.1 (nghĩa xấu) kẻ tay chân, tay sai 2.2 (từ cũ, nghĩa... -
Affilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài sắc Danh từ giống đực Sự mài sắc -
Affilement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực affilage affilage -
Affiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài sắc 1.2 (nghĩa bóng) mài giũa sắc bén Ngoại động từ Mài sắc Affiler un sabre mài sắc... -
Affiliation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gia nhập Danh từ giống cái Sự gia nhập Depuis mon affiliation à la Société từ khi tôi gia... -
Affilier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho gia nhập, kết nạp Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.