Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Affeurage

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) thuế rượu

Xem thêm các từ khác

  • Affichable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể niêm yết Tính từ Có thể niêm yết
  • Affichage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự niêm yết 1.2 (tin học) sự hiển thị Danh từ giống đực Sự niêm yết Panneaux d\'affichage...
  • Affiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tờ yết thị 1.2 Tờ quảng cáo, tờ áp phích Danh từ giống cái Tờ yết thị Tờ quảng cáo,...
  • Afficher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Yết thị, niêm yết 1.2 Phô bày, phô trương 1.3 (tin học) hiển thị 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) công...
  • Affichette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áp phích nhỏ Danh từ giống cái Áp phích nhỏ
  • Afficheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên dán yết thị, nhân viên dán áp phích 1.2 Màn hình Danh từ giống đực Nhân viên...
  • Affichiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ áp phích Danh từ Họa sĩ áp phích
  • Affidavit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ khai cam đoan (để được miễn thuế) Danh từ giống đực Tờ khai cam đoan (để được...
  • Affidé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tin cậy, tâm phúc 2 Danh từ 2.1 (nghĩa xấu) kẻ tay chân, tay sai 2.2 (từ cũ, nghĩa...
  • Affilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài sắc Danh từ giống đực Sự mài sắc
  • Affilement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực affilage affilage
  • Affiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài sắc 1.2 (nghĩa bóng) mài giũa sắc bén Ngoại động từ Mài sắc Affiler un sabre mài sắc...
  • Affiliation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gia nhập Danh từ giống cái Sự gia nhập Depuis mon affiliation à la Société từ khi tôi gia...
  • Affilier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho gia nhập, kết nạp Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Affiloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá mài 1.2 Sắt liếc dao (của người hàng thịt) Danh từ giống đực Đá mài Sắt liếc...
  • Affilée

    Phó ngữ Liền, liên tiếp, không ngừng Parler deux heures d\'affilée nói hai giờ liền
  • Affin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương tự, thân cận 1.2 (toán học) afin Tính từ Tương tự, thân cận Langues affines những ngôn ngữ...
  • Affinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tinh luyện 1.2 Sự chín tới (của pho mát) 1.3 (ngành dệt) sự chải, sự...
  • Affine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affin affin
  • Affinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho tinh tế hơn 1.2 Sự trở nên tinh tế hơn Danh từ giống đực Sự làm cho tinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top