Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Affichette

Mục lục

Danh từ giống cái

Áp phích nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Afficheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên dán yết thị, nhân viên dán áp phích 1.2 Màn hình Danh từ giống đực Nhân viên...
  • Affichiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ áp phích Danh từ Họa sĩ áp phích
  • Affidavit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ khai cam đoan (để được miễn thuế) Danh từ giống đực Tờ khai cam đoan (để được...
  • Affidé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tin cậy, tâm phúc 2 Danh từ 2.1 (nghĩa xấu) kẻ tay chân, tay sai 2.2 (từ cũ, nghĩa...
  • Affilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài sắc Danh từ giống đực Sự mài sắc
  • Affilement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực affilage affilage
  • Affiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài sắc 1.2 (nghĩa bóng) mài giũa sắc bén Ngoại động từ Mài sắc Affiler un sabre mài sắc...
  • Affiliation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gia nhập Danh từ giống cái Sự gia nhập Depuis mon affiliation à la Société từ khi tôi gia...
  • Affilier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho gia nhập, kết nạp Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Affiloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá mài 1.2 Sắt liếc dao (của người hàng thịt) Danh từ giống đực Đá mài Sắt liếc...
  • Affilée

    Phó ngữ Liền, liên tiếp, không ngừng Parler deux heures d\'affilée nói hai giờ liền
  • Affin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương tự, thân cận 1.2 (toán học) afin Tính từ Tương tự, thân cận Langues affines những ngôn ngữ...
  • Affinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tinh luyện 1.2 Sự chín tới (của pho mát) 1.3 (ngành dệt) sự chải, sự...
  • Affine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affin affin
  • Affinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho tinh tế hơn 1.2 Sự trở nên tinh tế hơn Danh từ giống đực Sự làm cho tinh...
  • Affiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tinh luyện 1.2 Làm cho tinh tế hơn 1.3 (nông nghiệp) ( affiner la terre) xới xáo đất...
  • Affinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) xưởng luyện (kim loại) 1.2 Xưởng kéo dây thép Danh từ giống cái (kỹ thuật)...
  • Affineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ luyện kim 1.2 Thợ trau chín pho mát Danh từ (kỹ thuật) thợ luyện kim Thợ trau chín...
  • Affineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái affineur affineur
  • Affinité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương tự, sự giống nhau; quan hệ thân cận 1.2 (hóa học) ái lực 1.3 (sinh vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top