Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Affiloir

Mục lục

Danh từ giống đực

Đá mài
Sắt liếc dao (của người hàng thịt)

Xem thêm các từ khác

  • Affilée

    Phó ngữ Liền, liên tiếp, không ngừng Parler deux heures d\'affilée nói hai giờ liền
  • Affin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương tự, thân cận 1.2 (toán học) afin Tính từ Tương tự, thân cận Langues affines những ngôn ngữ...
  • Affinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tinh luyện 1.2 Sự chín tới (của pho mát) 1.3 (ngành dệt) sự chải, sự...
  • Affine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affin affin
  • Affinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho tinh tế hơn 1.2 Sự trở nên tinh tế hơn Danh từ giống đực Sự làm cho tinh...
  • Affiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tinh luyện 1.2 Làm cho tinh tế hơn 1.3 (nông nghiệp) ( affiner la terre) xới xáo đất...
  • Affinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) xưởng luyện (kim loại) 1.2 Xưởng kéo dây thép Danh từ giống cái (kỹ thuật)...
  • Affineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ luyện kim 1.2 Thợ trau chín pho mát Danh từ (kỹ thuật) thợ luyện kim Thợ trau chín...
  • Affineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái affineur affineur
  • Affinité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương tự, sự giống nhau; quan hệ thân cận 1.2 (hóa học) ái lực 1.3 (sinh vật học)...
  • Affinoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) lược chải lanh 1.2 (ngành dệt) máy chải lanh Danh từ giống đực (ngành dệt)...
  • Affiquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giữ mũi đan (cho khỏi tuột) 1.2 ( số nhiều) (thân mật) trang sức cài (ở áo, ở mũ)...
  • Affirmatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khẳng định; quả quyết 1.2 Phản nghĩa négatif 1.3 Phó từ 1.4 Vâng! rõ (câu trả lời khẳng định của...
  • Affirmation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khẳng định 1.2 Lời khẳng định 1.3 Phản nghĩa Doute, question; démenti, négation Danh từ...
  • Affirmative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affirmatif affirmatif
  • Affirmativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ừ, được 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) khẳng định 1.3 Phản nghĩa Négativement Phó từ Ừ, được Répondre...
  • Affirmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khẳng định 1.2 Phản nghĩa Contester, démentir, nier Ngoại động từ Khẳng định Affirmer sa volonté...
  • Affixal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ affixe 1 1
  • Affixale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affixe 1 1
  • Affixe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) phụ tố 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (toán học) tọa vi Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top