- Từ điển Pháp - Việt
Affixe
|
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) phụ tố
Danh từ giống cái
(toán học) tọa vi
Xem thêm các từ khác
-
Affleurage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lọc sơ (bột giấy) Danh từ giống đực Sự lọc sơ (bột giấy) -
Affleurement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sắp ngang nhau, sự xếp ngang mức (hai tấm gỗ...) 1.2 Sự lộ ra 1.3 (địa chất, địa... -
Affleurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp ngang nhau, xếp ngang mức (hai tấm gỗ...) 1.2 Đến sát gần, mấp mé 1.3 Phản nghĩa Enfoncer... -
Afflictif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) khổ nhục (hình phạt) Tính từ (luật học, pháp lý) khổ nhục (hình phạt) Peine... -
Affliction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối sầu não, mối đau khổ 1.2 Phản nghĩa Allégresse, joie Danh từ giống cái Mối sầu não,... -
Afflictive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái afflictif afflictif -
Affligeant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm sầu não; gây đau khổ; đau khổ 2 Phản nghĩa Gai 2.1 Thảm hại, tồi Tính từ Làm sầu não; gây... -
Affligeante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affligeant affligeant -
Affliger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sầu não; gây đau khổ 1.2 Tác hại đến 1.3 Phản nghĩa Consoler, gratifier, réconforter. Réjouir... -
Afflouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trục (tàu mắc cạn) Ngoại động từ Trục (tàu mắc cạn) -
Affluence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo đến đông; đám người kéo đến đông 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự dồn dập, sự dồi... -
Affluent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) sông nhánh, chi lưu Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) sông... -
Affluer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chảy dồn vào 1.2 Kéo đến đông Nội động từ Chảy dồn vào Le sang afflue au cerveau máu chảy... -
Afflux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy dồn 1.2 Sự kéo đến đông, sự đổ xô Danh từ giống đực Sự chảy dồn Afflux... -
Affolage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đột biến lung tung Danh từ giống đực Sự đột biến lung tung -
Affolant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hốt hoảng 1.2 Phản nghĩa Rassurant Tính từ Làm hốt hoảng Nouvelle affolante tin làm cho hốt hoảng... -
Affolante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affolant affolant -
Affolement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hốt hoảng 1.2 (vật lý học) sự giật giật (kim địa bàn) 1.3 Phản nghĩa Calme, sérénité... -
Affoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho hốt hoảng Ngoại động từ Làm cho hốt hoảng Ce bruit les a affolés tiếng động này... -
Affolé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hốt hoảng 1.2 (vật lý học) giật giật (kim địa bàn) 2 Danh từ 2.1 Người hốt hoảng 3 Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.