Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Afflictif

Mục lục

Tính từ

(luật học, pháp lý) khổ nhục (hình phạt)
Peine afflictive
hình phạt khổ nhục (như) tử hình, giam cầm, đày biệt xứ...

Xem thêm các từ khác

  • Affliction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối sầu não, mối đau khổ 1.2 Phản nghĩa Allégresse, joie Danh từ giống cái Mối sầu não,...
  • Afflictive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái afflictif afflictif
  • Affligeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm sầu não; gây đau khổ; đau khổ 2 Phản nghĩa Gai 2.1 Thảm hại, tồi Tính từ Làm sầu não; gây...
  • Affligeante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affligeant affligeant
  • Affliger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sầu não; gây đau khổ 1.2 Tác hại đến 1.3 Phản nghĩa Consoler, gratifier, réconforter. Réjouir...
  • Afflouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trục (tàu mắc cạn) Ngoại động từ Trục (tàu mắc cạn)
  • Affluence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo đến đông; đám người kéo đến đông 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự dồn dập, sự dồi...
  • Affluent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) sông nhánh, chi lưu Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) sông...
  • Affluer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chảy dồn vào 1.2 Kéo đến đông Nội động từ Chảy dồn vào Le sang afflue au cerveau máu chảy...
  • Afflux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy dồn 1.2 Sự kéo đến đông, sự đổ xô Danh từ giống đực Sự chảy dồn Afflux...
  • Affolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đột biến lung tung Danh từ giống đực Sự đột biến lung tung
  • Affolant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hốt hoảng 1.2 Phản nghĩa Rassurant Tính từ Làm hốt hoảng Nouvelle affolante tin làm cho hốt hoảng...
  • Affolante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affolant affolant
  • Affolement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hốt hoảng 1.2 (vật lý học) sự giật giật (kim địa bàn) 1.3 Phản nghĩa Calme, sérénité...
  • Affoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho hốt hoảng Ngoại động từ Làm cho hốt hoảng Ce bruit les a affolés tiếng động này...
  • Affolé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hốt hoảng 1.2 (vật lý học) giật giật (kim địa bàn) 2 Danh từ 2.1 Người hốt hoảng 3 Phản nghĩa...
  • Afforestage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền đốn gỗ (ở đất người khác) Danh từ giống đực Quyền đốn gỗ (ở đất người...
  • Afforestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trồng rừng Danh từ giống cái Sự trồng rừng
  • Afforester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho quyền đốn gỗ Ngoại động từ Cho quyền đốn gỗ
  • Affouage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền đốn gỗ (ở đất công) 1.2 Phần gỗ được đốn Danh từ giống đực Quyền đốn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top