- Từ điển Pháp - Việt
Afflux
|
Danh từ giống đực
Sự chảy dồn
Sự kéo đến đông, sự đổ xô
Xem thêm các từ khác
-
Affolage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đột biến lung tung Danh từ giống đực Sự đột biến lung tung -
Affolant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hốt hoảng 1.2 Phản nghĩa Rassurant Tính từ Làm hốt hoảng Nouvelle affolante tin làm cho hốt hoảng... -
Affolante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affolant affolant -
Affolement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hốt hoảng 1.2 (vật lý học) sự giật giật (kim địa bàn) 1.3 Phản nghĩa Calme, sérénité... -
Affoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho hốt hoảng Ngoại động từ Làm cho hốt hoảng Ce bruit les a affolés tiếng động này... -
Affolé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hốt hoảng 1.2 (vật lý học) giật giật (kim địa bàn) 2 Danh từ 2.1 Người hốt hoảng 3 Phản nghĩa... -
Afforestage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền đốn gỗ (ở đất người khác) Danh từ giống đực Quyền đốn gỗ (ở đất người... -
Afforestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trồng rừng Danh từ giống cái Sự trồng rừng -
Afforester
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho quyền đốn gỗ Ngoại động từ Cho quyền đốn gỗ -
Affouage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền đốn gỗ (ở đất công) 1.2 Phần gỗ được đốn Danh từ giống đực Quyền đốn... -
Affouager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lên quy hoạch đốn gỗ (lập danh sách người được quyền đốn, những khoảnh đốn...) 1.2... -
Affouagiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được quyền đốn gỗ Danh từ Người được quyền đốn gỗ -
Affouillable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ lở Tính từ Dễ lở Berge affouillable bờ dễ lở -
Affouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xói lở Danh từ giống đực Sự xói lở -
Affouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xói lở Ngoại động từ Xói lở Le courant affouille les rives dòng nước xói lở đôi bờ -
Affouragement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực affourragement affourragement -
Affourager
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ affourrager affourrager -
Affourchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự thả neo chéo Danh từ giống đực (hàng hải) sự thả neo chéo -
Affourchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự ghép rãnh xoi Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự ghép rãnh xoi -
Affourcher
Mục lục 1 Bản mẫu:Affourcher 1.1 Ngoại động từ 1.2 (hàng hải) thả neo chéo (một con tàu) 1.3 (kỹ thuật) ghép (bằng) rãnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.