Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Afflux

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự chảy dồn
Afflux de sang à la face
máu chảy dồn lên mặt
Sự kéo đến đông, sự đổ xô
L'afflux de visiteurs à une exposition
khách đổ xô đến xem triển lãm

Xem thêm các từ khác

  • Affolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đột biến lung tung Danh từ giống đực Sự đột biến lung tung
  • Affolant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hốt hoảng 1.2 Phản nghĩa Rassurant Tính từ Làm hốt hoảng Nouvelle affolante tin làm cho hốt hoảng...
  • Affolante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affolant affolant
  • Affolement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hốt hoảng 1.2 (vật lý học) sự giật giật (kim địa bàn) 1.3 Phản nghĩa Calme, sérénité...
  • Affoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho hốt hoảng Ngoại động từ Làm cho hốt hoảng Ce bruit les a affolés tiếng động này...
  • Affolé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hốt hoảng 1.2 (vật lý học) giật giật (kim địa bàn) 2 Danh từ 2.1 Người hốt hoảng 3 Phản nghĩa...
  • Afforestage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền đốn gỗ (ở đất người khác) Danh từ giống đực Quyền đốn gỗ (ở đất người...
  • Afforestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trồng rừng Danh từ giống cái Sự trồng rừng
  • Afforester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho quyền đốn gỗ Ngoại động từ Cho quyền đốn gỗ
  • Affouage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền đốn gỗ (ở đất công) 1.2 Phần gỗ được đốn Danh từ giống đực Quyền đốn...
  • Affouager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lên quy hoạch đốn gỗ (lập danh sách người được quyền đốn, những khoảnh đốn...) 1.2...
  • Affouagiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được quyền đốn gỗ Danh từ Người được quyền đốn gỗ
  • Affouillable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ lở Tính từ Dễ lở Berge affouillable bờ dễ lở
  • Affouillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xói lở Danh từ giống đực Sự xói lở
  • Affouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xói lở Ngoại động từ Xói lở Le courant affouille les rives dòng nước xói lở đôi bờ
  • Affouragement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực affourragement affourragement
  • Affourager

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ affourrager affourrager
  • Affourchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự thả neo chéo Danh từ giống đực (hàng hải) sự thả neo chéo
  • Affourchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự ghép rãnh xoi Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự ghép rãnh xoi
  • Affourcher

    Mục lục 1 Bản mẫu:Affourcher 1.1 Ngoại động từ 1.2 (hàng hải) thả neo chéo (một con tàu) 1.3 (kỹ thuật) ghép (bằng) rãnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top