Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Affolé

Mục lục

Tính từ

Hốt hoảng
Les animaux, affolés par le bruit, se mirent à courir
hốt hoảng vì nghe tiếng động, mấy con thú bắt đầu chạy đi
(vật lý học) giật giật (kim địa bàn)

Danh từ

Người hốt hoảng

Phản nghĩa

Calme serein

Xem thêm các từ khác

  • Afforestage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền đốn gỗ (ở đất người khác) Danh từ giống đực Quyền đốn gỗ (ở đất người...
  • Afforestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trồng rừng Danh từ giống cái Sự trồng rừng
  • Afforester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho quyền đốn gỗ Ngoại động từ Cho quyền đốn gỗ
  • Affouage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền đốn gỗ (ở đất công) 1.2 Phần gỗ được đốn Danh từ giống đực Quyền đốn...
  • Affouager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lên quy hoạch đốn gỗ (lập danh sách người được quyền đốn, những khoảnh đốn...) 1.2...
  • Affouagiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được quyền đốn gỗ Danh từ Người được quyền đốn gỗ
  • Affouillable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ lở Tính từ Dễ lở Berge affouillable bờ dễ lở
  • Affouillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xói lở Danh từ giống đực Sự xói lở
  • Affouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xói lở Ngoại động từ Xói lở Le courant affouille les rives dòng nước xói lở đôi bờ
  • Affouragement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực affourragement affourragement
  • Affourager

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ affourrager affourrager
  • Affourchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự thả neo chéo Danh từ giống đực (hàng hải) sự thả neo chéo
  • Affourchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự ghép rãnh xoi Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự ghép rãnh xoi
  • Affourcher

    Mục lục 1 Bản mẫu:Affourcher 1.1 Ngoại động từ 1.2 (hàng hải) thả neo chéo (một con tàu) 1.3 (kỹ thuật) ghép (bằng) rãnh...
  • Affourragement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho (súc vật) ăn cỏ 1.2 Sự cung cấp cỏ (cho trại chăn nuôi) 1.3 Cỏ (cho súc vật ăn)...
  • Affourrager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho (súc vật) ăn cỏ 1.2 Cung cấp cỏ (cho trại chăn nuôi) Ngoại động từ Cho (súc vật) ăn...
  • Affranchi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được giải phóng 1.2 (thông tục) phóng túng 1.3 (nông nghiệp) ra rễ (ở chỗ ghép) 1.4 Danh từ 1.5 Nô...
  • Affranchie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái affranchi affranchi
  • Affranchir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải phóng (nô lệ, nông nô), giải thoát 1.2 Dán tem 1.3 (thông tục) bày cho, cho biết 1.4 (thú...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top