Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Affranchissable

Mục lục

Tính từ

Phải dán tem (thư từ...)

Xem thêm các từ khác

  • Affranchissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giải phóng 1.2 Sự giải thoát 2 Phản nghĩa Asservissement, assujettissement 2.1 Sự dán tem...
  • Affranchisseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người giải phóng Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người giải phóng
  • Affres

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (văn học) sự dằn vặt Danh từ giống cái ( số nhiều) (văn học) sự dằn vặt...
  • Affreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affreux affreux
  • Affreusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kinh khủng, khủng khiếp Phó từ Kinh khủng, khủng khiếp Il a été affreusement torturé anh ta bị tra tấn...
  • Affreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kinh khủng, khủng khiếp 1.2 Ghê tởm 1.3 Xấu kinh người 1.4 Thảm hại; tệ hại 1.5 Phản nghĩa Beau,...
  • Affriander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) nhử, quyến rũ Ngoại động từ (văn học) nhử, quyến rũ L\'appât affriande les poissons...
  • Affricher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ hoang Ngoại động từ Bỏ hoang
  • Affriolant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn, lôi cuốn Tính từ Hấp dẫn, lôi cuốn Un programme qui n\'a rien d\'affriolant một chương trình...
  • Affriolante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affriolant affriolant
  • Affrioler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhử, hấp dẫn, lôi cuốn Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Affriquée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem affriqué 2 Danh từ giống cái 2.1 (ngôn ngữ học) phụ âm tắc xát Tính từ giống cái Xem...
  • Affront

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều lăng nhục Danh từ giống đực Điều lăng nhục Essuyer un affront chịu một điều lăng...
  • Affrontable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đương đầu được Tính từ Có thể đương đầu được
  • Affrontement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đối đầu, cuộc chạm trán 1.2 (y học) sự ráp (các mép vết thương) gần với nhau...
  • Affronter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đương đầu 1.2 Coi thường (một cách dũng cảm) 1.3 Đặt chầu nhau; đặt đối nhau 1.4 (y học)...
  • Affronté

    Tính từ Chầu nhau Deux dragons affrontés hai con rồng chầu nhau
  • Affruiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cây ăn quả 2 Nội động từ 2.1 Ra quả Ngoại động từ Trồng cây ăn quả Affruiter un...
  • Affrètement

    Danh từ giống đực Sự thuê tàu chở hàng Hợp đồng thuê tàu chở hàng Affrètement à temps/au voyage hợp đồng thuê tàu theo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top