Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Affreuse

Mục lục

Tính từ giống cái

affreux
affreux

Xem thêm các từ khác

  • Affreusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kinh khủng, khủng khiếp Phó từ Kinh khủng, khủng khiếp Il a été affreusement torturé anh ta bị tra tấn...
  • Affreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kinh khủng, khủng khiếp 1.2 Ghê tởm 1.3 Xấu kinh người 1.4 Thảm hại; tệ hại 1.5 Phản nghĩa Beau,...
  • Affriander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) nhử, quyến rũ Ngoại động từ (văn học) nhử, quyến rũ L\'appât affriande les poissons...
  • Affricher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ hoang Ngoại động từ Bỏ hoang
  • Affriolant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn, lôi cuốn Tính từ Hấp dẫn, lôi cuốn Un programme qui n\'a rien d\'affriolant một chương trình...
  • Affriolante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affriolant affriolant
  • Affrioler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhử, hấp dẫn, lôi cuốn Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Affriquée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem affriqué 2 Danh từ giống cái 2.1 (ngôn ngữ học) phụ âm tắc xát Tính từ giống cái Xem...
  • Affront

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều lăng nhục Danh từ giống đực Điều lăng nhục Essuyer un affront chịu một điều lăng...
  • Affrontable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đương đầu được Tính từ Có thể đương đầu được
  • Affrontement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đối đầu, cuộc chạm trán 1.2 (y học) sự ráp (các mép vết thương) gần với nhau...
  • Affronter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đương đầu 1.2 Coi thường (một cách dũng cảm) 1.3 Đặt chầu nhau; đặt đối nhau 1.4 (y học)...
  • Affronté

    Tính từ Chầu nhau Deux dragons affrontés hai con rồng chầu nhau
  • Affruiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cây ăn quả 2 Nội động từ 2.1 Ra quả Ngoại động từ Trồng cây ăn quả Affruiter un...
  • Affrètement

    Danh từ giống đực Sự thuê tàu chở hàng Hợp đồng thuê tàu chở hàng Affrètement à temps/au voyage hợp đồng thuê tàu theo...
  • Affréter

    Ngoại động từ Thuê (tàu) chở hàng
  • Affublement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ăn mặc khó coi Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Affubler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ăn mặc khó coi Ngoại động từ Cho ăn mặc khó coi
  • Affusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép chữa dội nước 1.2 (tôn giáo) sự rảy nước lên đầu Danh từ giống cái (y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top