Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Affriolant

Mục lục

Tính từ

Hấp dẫn, lôi cuốn
Un programme qui n'a rien d'affriolant
một chương trình không có gì là hấp dẫn

Xem thêm các từ khác

  • Affriolante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affriolant affriolant
  • Affrioler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhử, hấp dẫn, lôi cuốn Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Affriquée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem affriqué 2 Danh từ giống cái 2.1 (ngôn ngữ học) phụ âm tắc xát Tính từ giống cái Xem...
  • Affront

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều lăng nhục Danh từ giống đực Điều lăng nhục Essuyer un affront chịu một điều lăng...
  • Affrontable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đương đầu được Tính từ Có thể đương đầu được
  • Affrontement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đối đầu, cuộc chạm trán 1.2 (y học) sự ráp (các mép vết thương) gần với nhau...
  • Affronter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đương đầu 1.2 Coi thường (một cách dũng cảm) 1.3 Đặt chầu nhau; đặt đối nhau 1.4 (y học)...
  • Affronté

    Tính từ Chầu nhau Deux dragons affrontés hai con rồng chầu nhau
  • Affruiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cây ăn quả 2 Nội động từ 2.1 Ra quả Ngoại động từ Trồng cây ăn quả Affruiter un...
  • Affrètement

    Danh từ giống đực Sự thuê tàu chở hàng Hợp đồng thuê tàu chở hàng Affrètement à temps/au voyage hợp đồng thuê tàu theo...
  • Affréter

    Ngoại động từ Thuê (tàu) chở hàng
  • Affublement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ăn mặc khó coi Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Affubler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ăn mặc khó coi Ngoại động từ Cho ăn mặc khó coi
  • Affusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép chữa dội nước 1.2 (tôn giáo) sự rảy nước lên đầu Danh từ giống cái (y...
  • Afféage

    Danh từ giống đực (sử học) thuế bếp
  • Afféager

    Ngoại động từ (sử học) cho khẩn đất
  • Afférent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho mỗi người; thuộc riêng về 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) liên quan đến 1.3 (giải phẫu) dẫn vào (đưa...
  • Afféterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự cầu kỳ, sự kiểu cách; sự õng ẹo 2 Phản nghĩa 2.1 Naturel simplicité Danh từ...
  • Affût

    Danh từ giống đực Chỗ rình, chỗ mai phục Être/se mettre à l\'affût rình \"Une araignée à l\'affût\" (Mart. du G.) con nhện đang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top