Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Affront

Mục lục

Danh từ giống đực

Điều lăng nhục
Essuyer un affront
chịu một điều lăng nhục, bị nhục
Faire un affront à quelqu'un
làm nhục ai
Laver réparer un affront
rửa nhục
Dévorer tous les affronts
cam chịu nhục
Louange
Louange

Xem thêm các từ khác

  • Affrontable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đương đầu được Tính từ Có thể đương đầu được
  • Affrontement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đối đầu, cuộc chạm trán 1.2 (y học) sự ráp (các mép vết thương) gần với nhau...
  • Affronter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đương đầu 1.2 Coi thường (một cách dũng cảm) 1.3 Đặt chầu nhau; đặt đối nhau 1.4 (y học)...
  • Affronté

    Tính từ Chầu nhau Deux dragons affrontés hai con rồng chầu nhau
  • Affruiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cây ăn quả 2 Nội động từ 2.1 Ra quả Ngoại động từ Trồng cây ăn quả Affruiter un...
  • Affrètement

    Danh từ giống đực Sự thuê tàu chở hàng Hợp đồng thuê tàu chở hàng Affrètement à temps/au voyage hợp đồng thuê tàu theo...
  • Affréter

    Ngoại động từ Thuê (tàu) chở hàng
  • Affublement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ăn mặc khó coi Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Affubler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ăn mặc khó coi Ngoại động từ Cho ăn mặc khó coi
  • Affusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép chữa dội nước 1.2 (tôn giáo) sự rảy nước lên đầu Danh từ giống cái (y...
  • Afféage

    Danh từ giống đực (sử học) thuế bếp
  • Afféager

    Ngoại động từ (sử học) cho khẩn đất
  • Afférent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho mỗi người; thuộc riêng về 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) liên quan đến 1.3 (giải phẫu) dẫn vào (đưa...
  • Afféterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự cầu kỳ, sự kiểu cách; sự õng ẹo 2 Phản nghĩa 2.1 Naturel simplicité Danh từ...
  • Affût

    Danh từ giống đực Chỗ rình, chỗ mai phục Être/se mettre à l\'affût rình \"Une araignée à l\'affût\" (Mart. du G.) con nhện đang...
  • Affûter

    Ngoại động từ (kỹ thuật) mài sắc (dao...) (thể dục thể thao) sửa soạn chu đáo (đối với ngựa) trước kỳ đua ouvrier...
  • Affûteur

    Danh từ giống đực Thợ mài sắc dụng cụ
  • Affûteuse

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy mài sắc dụng cụ
  • Affûtiaux

    Danh từ giống đực (số nhiều) (thông tục) đồ nghề (thân mật) đồ trang sức lèm nhèm (của đàn bà)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top