Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Afghan

Mục lục

Tính từ, danh từ

(thuộc) áp-ga-ni-xtan
Danh từ giống đực
Tiếng áp-ga-ni-xtan

Xem thêm các từ khác

  • Afghane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái 1.1 (thuộc) áp-ga-ni-xtan Tính từ giống cái, danh từ giống cái (thuộc) áp-ga-ni-xtan...
  • Aficionado

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thích xem đấu bò 1.2 Người yêu thích, người hâm mộ Danh từ giống đực Người...
  • Afin de

    Mục lục 1 Giới ngữ 1.1 Để Giới ngữ Để Afin de pouvoir réussir để có thể thành công
  • Afin que

    Mục lục 1 Liên ngữ 1.1 Để, để cho Liên ngữ Để, để cho Afin que vous sachiez để (cho) anh biết
  • Aflatoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất gây ung thư (do mốc meo ở đậu phụng) Danh từ giống cái Chất gây ung thư (do mốc meo...
  • Afocal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) không tiêu điểm Tính từ (vật lý học) không tiêu điểm
  • Afocale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái afocal afocal
  • Africain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) châu Phi 1.2 Danh từ 1.3 Người châu Phi Tính từ (thuộc) châu Phi Danh từ Người châu Phi
  • Africaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái africain africain
  • Africanisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Phi hóa, sự đặt viên chức người Phi thay viên chức thực dân cũ Danh từ giống cái...
  • Africaniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phi hóa, đặt viên chức người Phi (thay viên chức thực dân cũ) Ngoại động từ Phi hóa, đặt...
  • Africanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phi châu học Danh từ giống đực Phi châu học
  • Africaniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà Phi châu học Danh từ Nhà Phi châu học
  • Africanthrope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) người vượn châu Phi Danh từ giống đực (khảo cổ học) người vượn...
  • Afrikaans

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Hà Lan Nam Phi Danh từ giống đực ( không đổi) (ngôn...
  • Afrikander

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực afrikaner afrikaner
  • Afrikaner

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người Nam Phi gốc Hà Lan Danh từ Người Nam Phi gốc Hà Lan
  • Afro-asiatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) á Phi Tính từ (thuộc) á Phi Le groupe afro-asiatique à l\'O N U nhóm á Phi tại Liên hợp quốc
  • Afro-cubain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Cu Ba gốc Phi Tính từ (thuộc) Cu Ba gốc Phi
  • Afro-cubaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái afro-cubain afro-cubain
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top