Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Afwillite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) apvilit

Xem thêm các từ khác

  • Ag

    Mục lục 1 ( hóa học) bạc (ký hiệu) ( hóa học) bạc (ký hiệu)
  • Aga

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Agace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pie pie
  • Agacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghê (răng); sự đinh (tai) 1.2 Sự tức tối sốt ruột Danh từ giống đực Sự ghê (răng);...
  • Agacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm khó chịu 1.2 Làm cho tức tối; (từ cũ, nghĩa cũ) trêu chọc 1.3 Khêu gợi, quyến rũ Ngoại...
  • Agacerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) điệu bộ õng ẹo khêu gợi; lời nói uốn éo khêu gợi Danh từ giống...
  • Agalactie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất sữa Danh từ giống cái (y học) chứng mất sữa
  • Agalaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất sữa Danh từ giống cái (y học) chứng mất sữa
  • Agalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) agalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) agalit
  • Agame

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) vô giao, sinh sản vô giao Tính từ (sinh vật học) vô giao, sinh sản vô giao
  • Agami

    Mục lục 1 Bản mẫu:Agami 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim còi (ở Nam Mỹ) Bản mẫu:Agami Danh từ giống đực...
  • Agamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sinh sản vô giao Danh từ giống cái Sự sinh sản vô giao
  • Agape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (đùa cợt) bữa chén 1.2 (sử học) tôn giáo bữa ăn tập đoàn Danh từ giống...
  • Agaphite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) agafit Danh từ giống cái (khoáng vật học) agafit
  • Agar-agar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Aga aga, thạch trắng Danh từ giống đực Aga aga, thạch trắng
  • Agaric

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm mũ Danh từ giống đực (thực vật học) nấm mũ
  • Agasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pie pie
  • Agassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chồi dưới cùng (không cho quả, ở cây nho) Danh từ giống đực Chồi dưới cùng (không...
  • Agate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) agat, mã não 1.2 Đồ bằng mã não Danh từ giống cái (khoáng vật học) agat,...
  • Agatifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mã não hóa, làm cho giống mã não Ngoại động từ Mã não hóa, làm cho giống mã não
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top