Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Agencement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự xếp đặt
Agencement d'un magasin
sự xếp đặt bày biện một cửa hàng
Phản nghĩa Désordre

Xem thêm các từ khác

  • Agencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp đặt, sắp xếp Ngoại động từ Xếp đặt, sắp xếp L\'art d\'agencer les scènes d\'une pièce...
  • Agencier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biên tập viên của một hãng thông tấn Danh từ giống đực Biên tập viên của một hãng...
  • Agenda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ nhật ký (ghi việc cần làm) Danh từ giống đực Sổ nhật ký (ghi việc cần làm) Agendas...
  • Agenouillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quỳ gối Danh từ giống đực Sự quỳ gối
  • Agenouiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quỳ gối Tự động từ Quỳ gối s\'agenouiller devant le pouvoir phục tùng quyền lực
  • Agenouilloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế quỳ (để cầu kinh) Danh từ giống đực Ghế quỳ (để cầu kinh)
  • Agent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tác nhân 1.2 Người đại lý 1.3 Viên chức Danh từ giống đực Tác nhân Agents chimiques physiques...
  • Ageratum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây bù xích (họ cúc) Danh từ giống đực Cây bù xích (họ cúc)
  • Aggiornamento

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sự cập thời hóa nhà thờ Danh từ giống đực (tôn giáo) sự cập thời hóa...
  • Agglomérat

    Danh từ giống đực Khối kết tụ (địa chất, địa lý) đá khối tập
  • Agglomération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết tụ 1.2 Khối dân cư (như thị trấn, làng...) 1.3 Vùng thành phố (gồm thành phố và...
  • Agglomérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết tụ 2 Phản nghĩa 2.1 Désagréger disperser séparer Ngoại động từ Kết tụ Les sables se sont...
  • Aggloméré

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than đóng bánh 1.2 Quặng thiêu kết 1.3 Gạch nén Danh từ giống đực Than đóng bánh Quặng...
  • Agglutinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính, dính kết 1.2 Ngưng kết 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất dính kết Tính từ Dính, dính kết Substance...
  • Agglutinante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agglutinant agglutinant
  • Agglutination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dính, sự dính kết 1.2 Sự ngưng kết 1.3 (ngôn ngữ học) sự chắp dính 1.4 Phản nghĩa...
  • Agglutiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dính kết, ngưng kết Ngoại động từ Dính kết, ngưng kết Sérum qui agglutine les germes huyết...
  • Agglutinine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) aglutinin, ngưng kết tố Danh từ giống cái (y học) aglutinin, ngưng kết tố
  • Aggravant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nặng thêm, làm tăng thêm 1.2 Phản nghĩa Atténuant Tính từ Làm nặng thêm, làm tăng thêm Circonstances...
  • Aggravante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aggravant aggravant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top