Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Agenouillement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự quỳ gối

Xem thêm các từ khác

  • Agenouiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quỳ gối Tự động từ Quỳ gối s\'agenouiller devant le pouvoir phục tùng quyền lực
  • Agenouilloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế quỳ (để cầu kinh) Danh từ giống đực Ghế quỳ (để cầu kinh)
  • Agent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tác nhân 1.2 Người đại lý 1.3 Viên chức Danh từ giống đực Tác nhân Agents chimiques physiques...
  • Ageratum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây bù xích (họ cúc) Danh từ giống đực Cây bù xích (họ cúc)
  • Aggiornamento

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sự cập thời hóa nhà thờ Danh từ giống đực (tôn giáo) sự cập thời hóa...
  • Agglomérat

    Danh từ giống đực Khối kết tụ (địa chất, địa lý) đá khối tập
  • Agglomération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết tụ 1.2 Khối dân cư (như thị trấn, làng...) 1.3 Vùng thành phố (gồm thành phố và...
  • Agglomérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết tụ 2 Phản nghĩa 2.1 Désagréger disperser séparer Ngoại động từ Kết tụ Les sables se sont...
  • Aggloméré

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than đóng bánh 1.2 Quặng thiêu kết 1.3 Gạch nén Danh từ giống đực Than đóng bánh Quặng...
  • Agglutinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính, dính kết 1.2 Ngưng kết 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất dính kết Tính từ Dính, dính kết Substance...
  • Agglutinante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agglutinant agglutinant
  • Agglutination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dính, sự dính kết 1.2 Sự ngưng kết 1.3 (ngôn ngữ học) sự chắp dính 1.4 Phản nghĩa...
  • Agglutiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dính kết, ngưng kết Ngoại động từ Dính kết, ngưng kết Sérum qui agglutine les germes huyết...
  • Agglutinine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) aglutinin, ngưng kết tố Danh từ giống cái (y học) aglutinin, ngưng kết tố
  • Aggravant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nặng thêm, làm tăng thêm 1.2 Phản nghĩa Atténuant Tính từ Làm nặng thêm, làm tăng thêm Circonstances...
  • Aggravante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aggravant aggravant
  • Aggravation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm nặng thêm, sự tăng thêm 1.2 Sự nặng thêm, sự trầm trọng thêm 1.3 Phản nghĩa Atténuation,...
  • Aggraver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nặng thêm, tăng thêm, làm trầm trọng thêm 1.2 Phản nghĩa Atténuer. Alléger, diminuer. Améliorer....
  • Agha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Aga (chức quan cao cấp ở Thổ Nhĩ Kỳ và An-giê-ri) Danh từ giống đực Aga (chức quan cao...
  • Agile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi 1.2 Phản nghĩa Gauche, lent, lourd Tính từ Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top