- Từ điển Pháp - Việt
Agglomération
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự kết tụ
Khối dân cư (như thị trấn, làng...)
- Agglomération rurale/urbaine
- khối dân cư nông thôn/thành thị
Vùng thành phố (gồm thành phố và ngoại ô)
- Agglomération parisienne
- vùng thành phố Paris
Phản nghĩa
Désagrégation
Xem thêm các từ khác
-
Agglomérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết tụ 2 Phản nghĩa 2.1 Désagréger disperser séparer Ngoại động từ Kết tụ Les sables se sont... -
Aggloméré
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than đóng bánh 1.2 Quặng thiêu kết 1.3 Gạch nén Danh từ giống đực Than đóng bánh Quặng... -
Agglutinant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính, dính kết 1.2 Ngưng kết 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất dính kết Tính từ Dính, dính kết Substance... -
Agglutinante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agglutinant agglutinant -
Agglutination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dính, sự dính kết 1.2 Sự ngưng kết 1.3 (ngôn ngữ học) sự chắp dính 1.4 Phản nghĩa... -
Agglutiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dính kết, ngưng kết Ngoại động từ Dính kết, ngưng kết Sérum qui agglutine les germes huyết... -
Agglutinine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) aglutinin, ngưng kết tố Danh từ giống cái (y học) aglutinin, ngưng kết tố -
Aggravant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nặng thêm, làm tăng thêm 1.2 Phản nghĩa Atténuant Tính từ Làm nặng thêm, làm tăng thêm Circonstances... -
Aggravante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aggravant aggravant -
Aggravation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm nặng thêm, sự tăng thêm 1.2 Sự nặng thêm, sự trầm trọng thêm 1.3 Phản nghĩa Atténuation,... -
Aggraver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nặng thêm, tăng thêm, làm trầm trọng thêm 1.2 Phản nghĩa Atténuer. Alléger, diminuer. Améliorer.... -
Agha
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Aga (chức quan cao cấp ở Thổ Nhĩ Kỳ và An-giê-ri) Danh từ giống đực Aga (chức quan cao... -
Agile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi 1.2 Phản nghĩa Gauche, lent, lourd Tính từ Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi... -
Agilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi Phó từ Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi -
Agilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhanh nhẹn; tính hoạt bát, tính lanh lợi 2 Phản nghĩa 2.1 Gaucherie lenteur lourdeur Danh từ... -
Agio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính agio (chiết khấu và hoa hồng phí tổn) Danh từ giống đực (kinh tế)... -
Agiotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buôn chứng khoán Danh từ giống đực Sự buôn chứng khoán -
Agioter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) buôn chứng khoán Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) buôn chứng khoán -
Agioteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ buôn chứng khoán 1.2 Kẻ đầu cơ chứng khoán Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ buôn... -
Agioteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái agioteur agioteur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.