Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Agilité

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự nhanh nhẹn; tính hoạt bát, tính lanh lợi

Phản nghĩa

Gaucherie lenteur lourdeur

Xem thêm các từ khác

  • Agio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính agio (chiết khấu và hoa hồng phí tổn) Danh từ giống đực (kinh tế)...
  • Agiotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buôn chứng khoán Danh từ giống đực Sự buôn chứng khoán
  • Agioter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) buôn chứng khoán Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) buôn chứng khoán
  • Agioteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ buôn chứng khoán 1.2 Kẻ đầu cơ chứng khoán Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ buôn...
  • Agioteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái agioteur agioteur
  • Agir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hành động 1.2 Tác động 1.3 Can thiệp 1.4 Cư xử 1.5 Có hiệu lực 1.6 Kiện, kiện cáo Nội động...
  • Agissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoạt động 1.2 Công hiệu, có hiệu nghiệm 1.3 Phản nghĩa Inactif, inefficace Tính từ Hoạt động Công...
  • Agissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agissant agissant
  • Agissements

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Thủ đoạn, mưu toan Danh từ giống đực ( số nhiều) Thủ đoạn, mưu toan
  • Agit-prop

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khuấy động và tuyên truyền chính trị Danh từ giống cái Sự khuấy động và tuyên truyền...
  • Agitateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (chính trị) người khuấy động quần chúng, kẻ gây rối, kẻ xúi giục 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (...
  • Agitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khuấy, sự lay động 1.2 Sự nhộn nhịp, sự náo động 1.3 Sự bồn chồn 1.4 (chính trị)...
  • Agitato

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) xáo động Phó từ (âm nhạc) xáo động
  • Agitatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái agitateur agitateur
  • Agiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khuấy, lắc 1.2 Phất, phe phẩy, rung, vẫy 1.3 Khuấy động 1.4 Giày vò, làm bồn chồn 2 Phản...
  • Agité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 động, không yên 1.2 Sóng gió 2 Danh từ 2.1 (y học) người điên quậy phá Tính từ động, không yên...
  • Aglala

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngâu Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngâu
  • Aglie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm aglia Danh từ giống cái (động vật học) bướm aglia
  • Aglobulie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm hồng cầu Danh từ giống cái (y học) sự giảm hồng cầu
  • Aglossa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con nhậy mỡ Danh từ giống đực (động vật học) con nhậy mỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top