Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Agioteuse

Mục lục

Danh từ giống cái

agioteur
agioteur

Xem thêm các từ khác

  • Agir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hành động 1.2 Tác động 1.3 Can thiệp 1.4 Cư xử 1.5 Có hiệu lực 1.6 Kiện, kiện cáo Nội động...
  • Agissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoạt động 1.2 Công hiệu, có hiệu nghiệm 1.3 Phản nghĩa Inactif, inefficace Tính từ Hoạt động Công...
  • Agissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agissant agissant
  • Agissements

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Thủ đoạn, mưu toan Danh từ giống đực ( số nhiều) Thủ đoạn, mưu toan
  • Agit-prop

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khuấy động và tuyên truyền chính trị Danh từ giống cái Sự khuấy động và tuyên truyền...
  • Agitateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (chính trị) người khuấy động quần chúng, kẻ gây rối, kẻ xúi giục 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (...
  • Agitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khuấy, sự lay động 1.2 Sự nhộn nhịp, sự náo động 1.3 Sự bồn chồn 1.4 (chính trị)...
  • Agitato

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) xáo động Phó từ (âm nhạc) xáo động
  • Agitatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái agitateur agitateur
  • Agiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khuấy, lắc 1.2 Phất, phe phẩy, rung, vẫy 1.3 Khuấy động 1.4 Giày vò, làm bồn chồn 2 Phản...
  • Agité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 động, không yên 1.2 Sóng gió 2 Danh từ 2.1 (y học) người điên quậy phá Tính từ động, không yên...
  • Aglala

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngâu Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngâu
  • Aglie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm aglia Danh từ giống cái (động vật học) bướm aglia
  • Aglobulie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm hồng cầu Danh từ giống cái (y học) sự giảm hồng cầu
  • Aglossa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con nhậy mỡ Danh từ giống đực (động vật học) con nhậy mỡ
  • Aglosse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) không lưỡi, thiếu lưỡi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học, động vật học)...
  • Aglossie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu lưỡi Danh từ giống cái (y học) tật thiếu lưỡi
  • Aglyphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không móc (rắn) Tính từ (động vật học) không móc (rắn)
  • Agmatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) acmatin Danh từ giống cái ( hóa học) acmatin
  • Agnat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) họ đằng nội, (thuộc) họ cha 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thân thuộc bên nội, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top