Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Agitation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự khuấy, sự lay động
Agitation de l'eau
sự lay động của nước
Sự nhộn nhịp, sự náo động
L'agitation des grandes rues
sự nhộn nhịp ở các đường phố lớn
Sự bồn chồn
Son agitation augmentait avec l'attente
nỗi bồn chồn của anh ta tăng theo thời gian chờ đợi
(chính trị) sự khuấy động quần chúng
L'agitation et la propagande politiques
sự khuấy động và tuyên truyền chính trị
Sự phiến động, sự sôi sục
L'agitation populaire
sự phiến động của dân chúng
Phản nghĩa Calme, paix, repos

Xem thêm các từ khác

  • Agitato

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) xáo động Phó từ (âm nhạc) xáo động
  • Agitatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái agitateur agitateur
  • Agiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khuấy, lắc 1.2 Phất, phe phẩy, rung, vẫy 1.3 Khuấy động 1.4 Giày vò, làm bồn chồn 2 Phản...
  • Agité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 động, không yên 1.2 Sóng gió 2 Danh từ 2.1 (y học) người điên quậy phá Tính từ động, không yên...
  • Aglala

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngâu Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngâu
  • Aglie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm aglia Danh từ giống cái (động vật học) bướm aglia
  • Aglobulie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm hồng cầu Danh từ giống cái (y học) sự giảm hồng cầu
  • Aglossa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con nhậy mỡ Danh từ giống đực (động vật học) con nhậy mỡ
  • Aglosse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) không lưỡi, thiếu lưỡi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học, động vật học)...
  • Aglossie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu lưỡi Danh từ giống cái (y học) tật thiếu lưỡi
  • Aglyphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không móc (rắn) Tính từ (động vật học) không móc (rắn)
  • Agmatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) acmatin Danh từ giống cái ( hóa học) acmatin
  • Agnat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) họ đằng nội, (thuộc) họ cha 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thân thuộc bên nội, người...
  • Agnathes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) nhóm không hàm (sâu bọ) Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Agnathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu hàm dưới Danh từ giống cái (y học) tật thiếu hàm dưới
  • Agnation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quan hệ họ nội, quan hệ phía cha 1.2 Phản nghĩa Cognation Danh từ giống cái Quan hệ họ nội,...
  • Agnatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ agnat agnat
  • Agneau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Agneau 1.1 Danh từ 1.2 Cừu non 1.3 Thịt cừu non 1.4 Da lông cừu non (đã thuộc) 1.5 (nghĩa bóng) người hiền...
  • Agnel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng cừu vàng (tiền vàng của Pháp) Danh từ giống đực (sử học) đồng cừu...
  • Agnelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẻ (cừu) 1.2 Kỳ đẻ (cừu) Danh từ giống đực Sự đẻ (cừu) Kỳ đẻ (cừu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top