Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aglie

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) bướm aglia

Xem thêm các từ khác

  • Aglobulie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm hồng cầu Danh từ giống cái (y học) sự giảm hồng cầu
  • Aglossa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con nhậy mỡ Danh từ giống đực (động vật học) con nhậy mỡ
  • Aglosse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) không lưỡi, thiếu lưỡi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học, động vật học)...
  • Aglossie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu lưỡi Danh từ giống cái (y học) tật thiếu lưỡi
  • Aglyphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không móc (rắn) Tính từ (động vật học) không móc (rắn)
  • Agmatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) acmatin Danh từ giống cái ( hóa học) acmatin
  • Agnat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) họ đằng nội, (thuộc) họ cha 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thân thuộc bên nội, người...
  • Agnathes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) nhóm không hàm (sâu bọ) Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Agnathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu hàm dưới Danh từ giống cái (y học) tật thiếu hàm dưới
  • Agnation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quan hệ họ nội, quan hệ phía cha 1.2 Phản nghĩa Cognation Danh từ giống cái Quan hệ họ nội,...
  • Agnatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ agnat agnat
  • Agneau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Agneau 1.1 Danh từ 1.2 Cừu non 1.3 Thịt cừu non 1.4 Da lông cừu non (đã thuộc) 1.5 (nghĩa bóng) người hiền...
  • Agnel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng cừu vàng (tiền vàng của Pháp) Danh từ giống đực (sử học) đồng cừu...
  • Agnelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẻ (cừu) 1.2 Kỳ đẻ (cừu) Danh từ giống đực Sự đẻ (cừu) Kỳ đẻ (cừu)
  • Agneler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đẻ (cừu) Nội động từ Đẻ (cừu)
  • Agnelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cừu non Danh từ giống đực Cừu non
  • Agnelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da lông cừu non (đã thuộc) Danh từ giống đực Da lông cừu non (đã thuộc)
  • Agneline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông cừu non lứa đầu Danh từ giống cái Lông cừu non lứa đầu
  • Agnella

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng giả lông cừu (để lót áo...) Danh từ giống đực Hàng giả lông cừu (để lót áo...)
  • Agnelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cừu cái non Danh từ giống cái Cừu cái non
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top