Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Agnation

Mục lục

Danh từ giống cái

Quan hệ họ nội, quan hệ phía cha
Phản nghĩa Cognation

Xem thêm các từ khác

  • Agnatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ agnat agnat
  • Agneau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Agneau 1.1 Danh từ 1.2 Cừu non 1.3 Thịt cừu non 1.4 Da lông cừu non (đã thuộc) 1.5 (nghĩa bóng) người hiền...
  • Agnel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng cừu vàng (tiền vàng của Pháp) Danh từ giống đực (sử học) đồng cừu...
  • Agnelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẻ (cừu) 1.2 Kỳ đẻ (cừu) Danh từ giống đực Sự đẻ (cừu) Kỳ đẻ (cừu)
  • Agneler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đẻ (cừu) Nội động từ Đẻ (cừu)
  • Agnelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cừu non Danh từ giống đực Cừu non
  • Agnelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da lông cừu non (đã thuộc) Danh từ giống đực Da lông cừu non (đã thuộc)
  • Agneline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông cừu non lứa đầu Danh từ giống cái Lông cừu non lứa đầu
  • Agnella

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng giả lông cừu (để lót áo...) Danh từ giống đực Hàng giả lông cừu (để lót áo...)
  • Agnelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cừu cái non Danh từ giống cái Cừu cái non
  • Agnelée

    Danh từ giống cái Lứa cừu non
  • Agnosie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự mất nhận thức Danh từ giống cái (tâm lý học) sự mất nhận thức Agnosie...
  • Agnosique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) mất nhận thức Tính từ (tâm lý học) mất nhận thức
  • Agnosticisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết không thể biết, thuyết bất khả tri Danh từ giống đực (triết học)...
  • Agnosticiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết không thể biết Tính từ agnosticisme agnosticisme Danh từ Người theo thuyết...
  • Agnostique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết không thể biết Tính từ agnosticisme agnosticisme Danh từ Người theo thuyết...
  • Agnus-castus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân chim hạt tiêu Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân chim...
  • Agnus dei

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Huy hiệu mang hình chúa Giê-su 1.2 Kinh đọc đi đọc lại ba lần sau thánh lễ Danh từ giống...
  • Agogique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) sự biến đổi nhịp độ không có ghi trong phân bè Danh từ giống cái (âm nhạc)...
  • Agonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lúc hấp hối 1.2 Mạt vận, lúc suy tàn Danh từ giống cái Lúc hấp hối Entrer en agonie être...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top