- Từ điển Pháp - Việt
Agnosie
Xem thêm các từ khác
-
Agnosique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) mất nhận thức Tính từ (tâm lý học) mất nhận thức -
Agnosticisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết không thể biết, thuyết bất khả tri Danh từ giống đực (triết học)... -
Agnosticiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết không thể biết Tính từ agnosticisme agnosticisme Danh từ Người theo thuyết... -
Agnostique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết không thể biết Tính từ agnosticisme agnosticisme Danh từ Người theo thuyết... -
Agnus-castus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân chim hạt tiêu Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân chim... -
Agnus dei
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Huy hiệu mang hình chúa Giê-su 1.2 Kinh đọc đi đọc lại ba lần sau thánh lễ Danh từ giống... -
Agogique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) sự biến đổi nhịp độ không có ghi trong phân bè Danh từ giống cái (âm nhạc)... -
Agonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lúc hấp hối 1.2 Mạt vận, lúc suy tàn Danh từ giống cái Lúc hấp hối Entrer en agonie être... -
Agonir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) dồn túi bụi 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chửi rủa, lăng nhục Ngoại động từ... -
Agonisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp hối 1.2 Đang tắt, đang suy tàn 1.3 Danh từ 1.4 Người hấp hối Tính từ Hấp hối Un régime agonisant... -
Agonisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái agonisant agonisant -
Agoniser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hấp hối 1.2 Suy tàn Nội động từ Hấp hối Suy tàn -
Agoniste
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Muscle agoniste cơ đồng vận -
Agonistique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) chính trị đấu tranh Tính từ (triết học) chính trị đấu tranh -
Agora
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quảng trường ở Hy Lạp Danh từ giống cái (sử học) quảng trường ở Hy Lạp -
Agoraphobe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) sợ khoảng rộng 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người sợ khoảng rộng Tính từ (y học) sợ khoảng... -
Agoraphobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng sợ khoảng rộng Danh từ giống cái (y học) chứng sợ khoảng rộng -
Agouti
Mục lục 1 Bản mẫu:Agouti 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chuột thỏ Bản mẫu:Agouti Danh từ giống đực (động... -
Agrafage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cài (thắt lưng, móc, giày...) 1.2 (y học) sự bấm mép 1.3 (kỹ thuật) sự ghép gập mép... -
Agrafe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khuy móc (ở áo) 1.2 Cái cài giấy 1.3 (y học) cái móc bấm 1.4 (kỹ thuật) cái cặp 1.5 (kiến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.