Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Agréable


Mục lục

Tính từ

Dễ chịu, thú vị
Une odeur agréable
một mùi dễ chịu
Agréable à l'oeil, agréable à l'oreille
đẹp mắt, vui tai
Un voyage agréable
cuộc du lịch thú vị
Avoir pour agréable
(từ cũ, nghĩa cũ) cho là được
Un temps agréable
thời tiết êm dịu
Dễ thương, dễ mến

Danh từ giống đực

Cái dễ chịu, cái thú vị
Préférer l'utile à l'agréable
chuộng cái có ích hơn cái thú vị
faire l'agréable
làm ra vẻ dễ thương

Phản nghĩa

Déplaisant désagréable pénible

Xem thêm các từ khác

  • Agréablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ chịu, thích thú, thú vị 2 Phản nghĩa 2.1 Désagréablement Phó từ Dễ chịu, thích thú, thú vị Phản...
  • Agréer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấp nhận, nhận, thuận 2 Nội động từ 2.1 Làm vừa lòng Ngoại động từ Chấp nhận, nhận,...
  • Agrégatif

    Danh từ (thân mật) sinh viên chuẩn bị thi thạc sĩ
  • Agrégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết tụ (các phần tử rắn thành một khối) 1.2 Kỳ thi thạc sĩ; học vị thạc sĩ 1.3...
  • Agréger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết tụ (các phần tử rắn thành một khối) 1.2 Kết nạp (vào một tổ chức); tập hợp 2...
  • Agrégé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tụ 2 Danh từ 2.1 Thạc sĩ Tính từ (sinh vật học) tụ Fruit agrégé quả tụ Espèce agrégée...
  • Agrément

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chấp nhận, sự đồng ý 1.2 Thú vị 1.3 Sự vui chơi, sự giải trí 1.4 (số nhiều) đồ...
  • Agrémenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đẹp, tô điểm 2 Phản nghĩa 2.1 Déparer enlaidir Ngoại động từ Làm cho đẹp, tô điểm...
  • Agréé

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người đại diện được phép (trong những vụ kiện về thương mại)
  • Aguardiente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Một loại rượu mạnh ở Trung Mỹ Danh từ giống cái Một loại rượu mạnh ở Trung Mỹ
  • Aguerri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quen chiến trận, thiện chiến, tinh nhuệ Tính từ Quen chiến trận, thiện chiến, tinh nhuệ Troupes aguerries...
  • Aguerrie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aguerri aguerri
  • Aguerrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho quen chiến trận, làm cho thiện chiến, làm cho tinh nhuệ 1.2 Làm cho dạn dày 1.3 Phản...
  • Aguerrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập cho quen chiến trận 1.2 Sự làm cho dạn dày; sự dạn dày Danh từ giống đực Sự...
  • Aguet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự phục kích, sự mai phục 1.2 Cạm bẫy Danh từ giống đực (từ cũ,...
  • Agueusie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất vị giác Danh từ giống cái (y học) sự mất vị giác
  • Agui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối thắt ở đầu dây cho khỏi tuột Danh từ giống đực Mối thắt ở đầu dây cho khỏi...
  • Aguichant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẳng lơ khêu gợi Tính từ Lẳng lơ khêu gợi
  • Aguichante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aguichant aguichant
  • Aguiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời lẽ thu hút sự chú ý của công chúng (trong giai đoạn đầu của một chiến dịch quảng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top