Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Agrémenter


Mục lục

Ngoại động từ

Làm cho đẹp, tô điểm
Habit agrémenté de broderies
áo có thêu cho đẹp
Agrémenter un exposé
tô điểm bài thuyết trình
Une dispute agrémentée de coups de poing
cuộc cãi vả được tô điểm bằng những cú đấm

Phản nghĩa

Déparer enlaidir

Xem thêm các từ khác

  • Agréé

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người đại diện được phép (trong những vụ kiện về thương mại)
  • Aguardiente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Một loại rượu mạnh ở Trung Mỹ Danh từ giống cái Một loại rượu mạnh ở Trung Mỹ
  • Aguerri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quen chiến trận, thiện chiến, tinh nhuệ Tính từ Quen chiến trận, thiện chiến, tinh nhuệ Troupes aguerries...
  • Aguerrie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aguerri aguerri
  • Aguerrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho quen chiến trận, làm cho thiện chiến, làm cho tinh nhuệ 1.2 Làm cho dạn dày 1.3 Phản...
  • Aguerrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập cho quen chiến trận 1.2 Sự làm cho dạn dày; sự dạn dày Danh từ giống đực Sự...
  • Aguet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự phục kích, sự mai phục 1.2 Cạm bẫy Danh từ giống đực (từ cũ,...
  • Agueusie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất vị giác Danh từ giống cái (y học) sự mất vị giác
  • Agui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối thắt ở đầu dây cho khỏi tuột Danh từ giống đực Mối thắt ở đầu dây cho khỏi...
  • Aguichant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẳng lơ khêu gợi Tính từ Lẳng lơ khêu gợi
  • Aguichante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aguichant aguichant
  • Aguiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời lẽ thu hút sự chú ý của công chúng (trong giai đoạn đầu của một chiến dịch quảng...
  • Aguicher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lẳng lơ khêu gợi Ngoại động từ Lẳng lơ khêu gợi
  • Aguicheur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ aguichant aguichant
  • Aguicheuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Phụ nữ lẳng lơ khêu gợi Tính từ giống cái aguichante aguichante Danh...
  • Aguilarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aghilarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aghilarit
  • Agénésie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự ngừng phát triển (của phôi) 1.2 Sự vô sinh, sự thiếu khả năng sinh sản...
  • Ah

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (chỉ sự vui sướng, sự thán phục) a, a ha 1.2 (chỉ sự thương cảm) chao ôi 1.3 (chỉ sự sốt ruột)...
  • Ahan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự gắng sức Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự gắng sức d\'ahan...
  • Ahaner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm việc cực nhọc, hì hà hì hục Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top