Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Agrariat

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự chia ruộng đất

Xem thêm các từ khác

  • Agrarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo chủ trương chia ruộng đất 1.2 (thuộc đảng) bảo vệ quyền lợi ruộng đất (của địa chủ)...
  • Agrarienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái agrarien agrarien
  • Agraz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước hạnh (để giải khát, như kiểu nước chanh) Danh từ giống đực Nước hạnh (để...
  • Agrenage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực agrainage agrainage
  • Agresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tấn công 1.2 Xâm lược 1.3 Làm chộn rộn, quấy rầy Ngoại động từ Tấn công Deux malfaiteurs...
  • Agresseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ tấn công 1.2 Kẻ xâm lược Danh từ giống đực Kẻ tấn công Elle a pu reconna†tre son...
  • Agressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính chất) tấn công; hung hăng khiêu khích; gây gổ 1.2 (có tính chất) xâm lược 1.3 Phản nghĩa...
  • Agression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tấn công; cuộc tấn công 1.2 Sự xâm lược, cuộc xâm lược Danh từ giống cái Sự tấn...
  • Agressive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agressif agressif
  • Agressivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hung hăng, khiêu khích, gây gổ Phó từ Hung hăng, khiêu khích, gây gổ
  • Agressivité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hung hăng; tính khiêu khích; tính gây gổ 2 Phản nghĩa 2.1 Douceur Danh từ giống cái Tính...
  • Agressologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép trị liệu tấn công, phép trị liệu tổng hợp Danh từ giống cái Phép trị liệu tấn...
  • Agreste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thôn dã, ở đồng quê Tính từ Thôn dã, ở đồng quê Site agreste cảnh đồng quê Vie agreste đời sống...
  • Agrestement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thôn dã, theo lối đồng quê Phó từ Thôn dã, theo lối đồng quê
  • Agricher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) chộp lấy Ngoại động từ (thông tục) chộp lấy
  • Agricole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nông nghiệp Tính từ (thuộc) nông nghiệp La France est un pays agricole ENCYCL Pháp là một nước...
  • Agriculteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nông, nông dân Danh từ Nhà nông, nông dân
  • Agricultrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái agriculteur agriculteur
  • Agriculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông nghiệp Danh từ giống cái Nông nghiệp Ministère de l\'Agriculture Bộ nông nghiệp Ecole d\'agriculture...
  • Agriffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng móng Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top