Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Agresseur

Mục lục

Danh từ giống đực

Kẻ tấn công
Elle a pu reconna†tre son agresseur
cô ta đã nhận ra kẻ tấn công mình
Kẻ xâm lược
La définition de l'agresseur a fait l'objet de nombreuses discussions
định nghĩa về kẻ xâm lược từng là đề tài của nhiều cuộc thảo luận

Xem thêm các từ khác

  • Agressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính chất) tấn công; hung hăng khiêu khích; gây gổ 1.2 (có tính chất) xâm lược 1.3 Phản nghĩa...
  • Agression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tấn công; cuộc tấn công 1.2 Sự xâm lược, cuộc xâm lược Danh từ giống cái Sự tấn...
  • Agressive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agressif agressif
  • Agressivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hung hăng, khiêu khích, gây gổ Phó từ Hung hăng, khiêu khích, gây gổ
  • Agressivité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hung hăng; tính khiêu khích; tính gây gổ 2 Phản nghĩa 2.1 Douceur Danh từ giống cái Tính...
  • Agressologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép trị liệu tấn công, phép trị liệu tổng hợp Danh từ giống cái Phép trị liệu tấn...
  • Agreste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thôn dã, ở đồng quê Tính từ Thôn dã, ở đồng quê Site agreste cảnh đồng quê Vie agreste đời sống...
  • Agrestement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thôn dã, theo lối đồng quê Phó từ Thôn dã, theo lối đồng quê
  • Agricher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) chộp lấy Ngoại động từ (thông tục) chộp lấy
  • Agricole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nông nghiệp Tính từ (thuộc) nông nghiệp La France est un pays agricole ENCYCL Pháp là một nước...
  • Agriculteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nông, nông dân Danh từ Nhà nông, nông dân
  • Agricultrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái agriculteur agriculteur
  • Agriculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông nghiệp Danh từ giống cái Nông nghiệp Ministère de l\'Agriculture Bộ nông nghiệp Ecole d\'agriculture...
  • Agriffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng móng Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng...
  • Agrile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côn trùng cánh cứng Danh từ giống đực Côn trùng cánh cứng
  • Agrion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuồn chuồn kim Danh từ giống đực (động vật học) chuồn chuồn kim
  • Agriote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côn trùng nhỏ cánh cứng chuyên tấn công mễ cốc Danh từ giống đực Côn trùng nhỏ cánh...
  • Agripaume

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ích mẫu Danh từ giống cái (thực vật học) cây ích mẫu
  • Agrippement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự níu, sự nắm lấy 1.2 Phản xạ của trẻ sơ sinh (níu lấy bất cứ vật gì ngang tầm...
  • Agripper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nắm lấy, níu Ngoại động từ Nắm lấy, níu Agripper quelqu\'un par la manche níu tay áo ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top