- Từ điển Pháp - Việt
Agressive
Xem thêm các từ khác
- 
                                AgressivementMục lục 1 Phó từ 1.1 Hung hăng, khiêu khích, gây gổ Phó từ Hung hăng, khiêu khích, gây gổ
- 
                                AgressivitéMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hung hăng; tính khiêu khích; tính gây gổ 2 Phản nghĩa 2.1 Douceur Danh từ giống cái Tính...
- 
                                AgressologieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép trị liệu tấn công, phép trị liệu tổng hợp Danh từ giống cái Phép trị liệu tấn...
- 
                                AgresteMục lục 1 Tính từ 1.1 Thôn dã, ở đồng quê Tính từ Thôn dã, ở đồng quê Site agreste cảnh đồng quê Vie agreste đời sống...
- 
                                AgrestementMục lục 1 Phó từ 1.1 Thôn dã, theo lối đồng quê Phó từ Thôn dã, theo lối đồng quê
- 
                                AgricherMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) chộp lấy Ngoại động từ (thông tục) chộp lấy
- 
                                AgricoleMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nông nghiệp Tính từ (thuộc) nông nghiệp La France est un pays agricole ENCYCL Pháp là một nước...
- 
                                AgriculteurMục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nông, nông dân Danh từ Nhà nông, nông dân
- 
                                AgricultriceMục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái agriculteur agriculteur
- 
                                AgricultureMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông nghiệp Danh từ giống cái Nông nghiệp Ministère de l\'Agriculture Bộ nông nghiệp Ecole d\'agriculture...
- 
                                AgrifferMục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng móng Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng...
- 
                                AgrileMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côn trùng cánh cứng Danh từ giống đực Côn trùng cánh cứng
- 
                                AgrionMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuồn chuồn kim Danh từ giống đực (động vật học) chuồn chuồn kim
- 
                                AgrioteMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côn trùng nhỏ cánh cứng chuyên tấn công mễ cốc Danh từ giống đực Côn trùng nhỏ cánh...
- 
                                AgripaumeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ích mẫu Danh từ giống cái (thực vật học) cây ích mẫu
- 
                                AgrippementMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự níu, sự nắm lấy 1.2 Phản xạ của trẻ sơ sinh (níu lấy bất cứ vật gì ngang tầm...
- 
                                AgripperMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nắm lấy, níu Ngoại động từ Nắm lấy, níu Agripper quelqu\'un par la manche níu tay áo ai
- 
                                Agro-industrieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ nghệ nông nghiệp Danh từ giống cái Kỹ nghệ nông nghiệp
- 
                                AgroalimentaireMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sự chế biến nông sản thành thực phẩm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngành chế biến nông sản...
- 
                                AgrobiologieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông sinh học Danh từ giống cái Nông sinh học
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                