Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Agrotis

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) bướm sâu xám

Xem thêm các từ khác

  • Agrotourisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Du lịch vùng nông thôn Danh từ giống đực Du lịch vùng nông thôn
  • Agrumes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Cam quít Danh từ giống đực ( số nhiều) Cam quít
  • Agrumiculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự (nghề) trồng cam quít Danh từ giống cái Sự (nghề) trồng cam quít
  • Agrès

    Danh từ giống đực (số nhiều) Dụng cụ thể dục (như xà ngang, xà kép, dây leo...) (hàng hải) buồm chão (đồ dùng ở tàu...
  • Agréable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ chịu, thú vị 1.2 Dễ thương, dễ mến 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái dễ chịu, cái thú vị 3 Phản...
  • Agréablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ chịu, thích thú, thú vị 2 Phản nghĩa 2.1 Désagréablement Phó từ Dễ chịu, thích thú, thú vị Phản...
  • Agréer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấp nhận, nhận, thuận 2 Nội động từ 2.1 Làm vừa lòng Ngoại động từ Chấp nhận, nhận,...
  • Agrégatif

    Danh từ (thân mật) sinh viên chuẩn bị thi thạc sĩ
  • Agrégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết tụ (các phần tử rắn thành một khối) 1.2 Kỳ thi thạc sĩ; học vị thạc sĩ 1.3...
  • Agréger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết tụ (các phần tử rắn thành một khối) 1.2 Kết nạp (vào một tổ chức); tập hợp 2...
  • Agrégé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tụ 2 Danh từ 2.1 Thạc sĩ Tính từ (sinh vật học) tụ Fruit agrégé quả tụ Espèce agrégée...
  • Agrément

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chấp nhận, sự đồng ý 1.2 Thú vị 1.3 Sự vui chơi, sự giải trí 1.4 (số nhiều) đồ...
  • Agrémenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đẹp, tô điểm 2 Phản nghĩa 2.1 Déparer enlaidir Ngoại động từ Làm cho đẹp, tô điểm...
  • Agréé

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người đại diện được phép (trong những vụ kiện về thương mại)
  • Aguardiente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Một loại rượu mạnh ở Trung Mỹ Danh từ giống cái Một loại rượu mạnh ở Trung Mỹ
  • Aguerri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quen chiến trận, thiện chiến, tinh nhuệ Tính từ Quen chiến trận, thiện chiến, tinh nhuệ Troupes aguerries...
  • Aguerrie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aguerri aguerri
  • Aguerrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho quen chiến trận, làm cho thiện chiến, làm cho tinh nhuệ 1.2 Làm cho dạn dày 1.3 Phản...
  • Aguerrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập cho quen chiến trận 1.2 Sự làm cho dạn dày; sự dạn dày Danh từ giống đực Sự...
  • Aguet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự phục kích, sự mai phục 1.2 Cạm bẫy Danh từ giống đực (từ cũ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top