- Từ điển Pháp - Việt
Agrumiculture
Xem thêm các từ khác
-
Agrès
Danh từ giống đực (số nhiều) Dụng cụ thể dục (như xà ngang, xà kép, dây leo...) (hàng hải) buồm chão (đồ dùng ở tàu... -
Agréable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ chịu, thú vị 1.2 Dễ thương, dễ mến 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái dễ chịu, cái thú vị 3 Phản... -
Agréablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ chịu, thích thú, thú vị 2 Phản nghĩa 2.1 Désagréablement Phó từ Dễ chịu, thích thú, thú vị Phản... -
Agréer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấp nhận, nhận, thuận 2 Nội động từ 2.1 Làm vừa lòng Ngoại động từ Chấp nhận, nhận,... -
Agrégatif
Danh từ (thân mật) sinh viên chuẩn bị thi thạc sĩ -
Agrégation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết tụ (các phần tử rắn thành một khối) 1.2 Kỳ thi thạc sĩ; học vị thạc sĩ 1.3... -
Agréger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết tụ (các phần tử rắn thành một khối) 1.2 Kết nạp (vào một tổ chức); tập hợp 2... -
Agrégé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tụ 2 Danh từ 2.1 Thạc sĩ Tính từ (sinh vật học) tụ Fruit agrégé quả tụ Espèce agrégée... -
Agrément
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chấp nhận, sự đồng ý 1.2 Thú vị 1.3 Sự vui chơi, sự giải trí 1.4 (số nhiều) đồ... -
Agrémenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đẹp, tô điểm 2 Phản nghĩa 2.1 Déparer enlaidir Ngoại động từ Làm cho đẹp, tô điểm... -
Agréé
Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người đại diện được phép (trong những vụ kiện về thương mại) -
Aguardiente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Một loại rượu mạnh ở Trung Mỹ Danh từ giống cái Một loại rượu mạnh ở Trung Mỹ -
Aguerri
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quen chiến trận, thiện chiến, tinh nhuệ Tính từ Quen chiến trận, thiện chiến, tinh nhuệ Troupes aguerries... -
Aguerrie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aguerri aguerri -
Aguerrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho quen chiến trận, làm cho thiện chiến, làm cho tinh nhuệ 1.2 Làm cho dạn dày 1.3 Phản... -
Aguerrissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập cho quen chiến trận 1.2 Sự làm cho dạn dày; sự dạn dày Danh từ giống đực Sự... -
Aguet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự phục kích, sự mai phục 1.2 Cạm bẫy Danh từ giống đực (từ cũ,... -
Agueusie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất vị giác Danh từ giống cái (y học) sự mất vị giác -
Agui
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối thắt ở đầu dây cho khỏi tuột Danh từ giống đực Mối thắt ở đầu dây cho khỏi... -
Aguichant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẳng lơ khêu gợi Tính từ Lẳng lơ khêu gợi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.